CTCP VINACONEX 25

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 507,909 440,811 423,543 258,813 221,368
TÀI SẢN NGẮN HẠN 420,667 365,727 373,552 221,440 193,009
Tiền và tương đương tiền 38,192 38,899 35,397 14,391 16,743
Tiền 38,192 38,899 35,397 14,391 16,743
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 301,142 190,412 210,165 143,385 122,708
Phải thu khách hàng 291,936 176,610 186,308 129,044 117,746
Trả trước người bán 13,412 11,954 19,642 9,543 3,659
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 3,248 3,979 4,215 4,797 1,303
Dự phòng nợ khó đòi -7,454 -2,131 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 75,914 117,582 121,980 59,175 50,046
Hàng tồn kho 75,914 121,062 121,980 59,175 50,046
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -3,480 0 0 0
Tài sản lưu động khác 5,419 18,834 6,010 4,489 3,512
Trả trước ngắn hạn 2,271 2,366 2,233 1,422 419
Thuế VAT phải thu 26 0 0 6 6
Phải thu thuế khác 0 0 0 3,061 0
Tài sản lưu động khác 3,123 16,468 3,778 0 3,088
TÀI SẢN DÀI HẠN 87,242 75,084 49,990 37,373 28,359
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 52,860 52,135 38,128 30,573 27,385
GTCL TSCĐ hữu hình 49,476 50,669 36,454 27,720 22,129
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 83,635 76,392 59,540 63,907 52,900
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -34,159 -25,723 -23,085 -36,188 -30,771
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 3,385 1,466 1,674 1,712 1,725
Nguyên giá TSCĐ vô hình 3,620 1,670 2,130 2,085 2,025
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -236 -204 -456 -373 -299
Xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 1,141 3,531
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 4,966 5,250 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 5,250 5,250 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -284 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 29,416 17,699 11,862 6,800 974
Trả trước dài hạn 14,932 16,898 11,645 6,584 763
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 235 199 0 216 0
Các tài sản dài hạn khác 14,249 602 217 0 211
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 507,909 440,811 423,543 258,813 221,368
NỢ PHẢI TRẢ 412,590 350,275 344,760 201,114 165,848
Nợ ngắn hạn 407,150 342,269 337,285 199,155 164,535
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 138,275 110,079 91,769 52,985 36,319
Người mua trả tiền trước 88,727 76,987 143,125 50,622 24,931
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 18,103 10,590 11,359 15,977 12,886
Phải trả người lao động 20,315 22,980 8,561 6,727 3,952
Chi phí phải trả 44,414 9,652 2,292 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 5,156 32,366 18,621 2,622 10,932
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 362 987 228 31 63
Nợ dài hạn 5,440 8,006 7,474 1,959 1,313
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 1,910 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 49 0
Vay dài hạn 5,440 7,941 7,439 0 1,184
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 65 35 0 129
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 94,428 90,116 78,333 57,277 55,127
Vốn và các quỹ 94,067 89,130 78,105 57,246 55,064
Vốn góp 60,000 60,000 57,249 40,000 40,000
Thặng dư vốn cổ phần 6,796 6,796 6,400 3,900 3,900
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 9,086 8,021 5,546 4,284 4,284
Quỹ dự phòng tài chính 1,064 800 523 399 382
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 17,121 13,513 8,387 8,663 6,498
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 362 987 228 31 63
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 891 419 450 422 392
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây