|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
507,909 |
440,811 |
423,543 |
258,813 |
221,368 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
420,667 |
365,727 |
373,552 |
221,440 |
193,009 |
Tiền và tương đương tiền |
38,192 |
38,899 |
35,397 |
14,391 |
16,743 |
Tiền |
38,192 |
38,899 |
35,397 |
14,391 |
16,743 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
301,142 |
190,412 |
210,165 |
143,385 |
122,708 |
Phải thu khách hàng |
291,936 |
176,610 |
186,308 |
129,044 |
117,746 |
Trả trước người bán |
13,412 |
11,954 |
19,642 |
9,543 |
3,659 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
3,248 |
3,979 |
4,215 |
4,797 |
1,303 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-7,454 |
-2,131 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
75,914 |
117,582 |
121,980 |
59,175 |
50,046 |
Hàng tồn kho |
75,914 |
121,062 |
121,980 |
59,175 |
50,046 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
-3,480 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
5,419 |
18,834 |
6,010 |
4,489 |
3,512 |
Trả trước ngắn hạn |
2,271 |
2,366 |
2,233 |
1,422 |
419 |
Thuế VAT phải thu |
26 |
0 |
0 |
6 |
6 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
3,061 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,123 |
16,468 |
3,778 |
0 |
3,088 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
87,242 |
75,084 |
49,990 |
37,373 |
28,359 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
52,860 |
52,135 |
38,128 |
30,573 |
27,385 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
49,476 |
50,669 |
36,454 |
27,720 |
22,129 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
83,635 |
76,392 |
59,540 |
63,907 |
52,900 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-34,159 |
-25,723 |
-23,085 |
-36,188 |
-30,771 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
3,385 |
1,466 |
1,674 |
1,712 |
1,725 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
3,620 |
1,670 |
2,130 |
2,085 |
2,025 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-236 |
-204 |
-456 |
-373 |
-299 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
1,141 |
3,531 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
4,966 |
5,250 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
5,250 |
5,250 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-284 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
29,416 |
17,699 |
11,862 |
6,800 |
974 |
Trả trước dài hạn |
14,932 |
16,898 |
11,645 |
6,584 |
763 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
235 |
199 |
0 |
216 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
14,249 |
602 |
217 |
0 |
211 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
507,909 |
440,811 |
423,543 |
258,813 |
221,368 |
NỢ PHẢI TRẢ |
412,590 |
350,275 |
344,760 |
201,114 |
165,848 |
Nợ ngắn hạn |
407,150 |
342,269 |
337,285 |
199,155 |
164,535 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
138,275 |
110,079 |
91,769 |
52,985 |
36,319 |
Người mua trả tiền trước |
88,727 |
76,987 |
143,125 |
50,622 |
24,931 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
18,103 |
10,590 |
11,359 |
15,977 |
12,886 |
Phải trả người lao động |
20,315 |
22,980 |
8,561 |
6,727 |
3,952 |
Chi phí phải trả |
44,414 |
9,652 |
2,292 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
5,156 |
32,366 |
18,621 |
2,622 |
10,932 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
362 |
987 |
228 |
31 |
63 |
Nợ dài hạn |
5,440 |
8,006 |
7,474 |
1,959 |
1,313 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
1,910 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
49 |
0 |
Vay dài hạn |
5,440 |
7,941 |
7,439 |
0 |
1,184 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
65 |
35 |
0 |
129 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
94,428 |
90,116 |
78,333 |
57,277 |
55,127 |
Vốn và các quỹ |
94,067 |
89,130 |
78,105 |
57,246 |
55,064 |
Vốn góp |
60,000 |
60,000 |
57,249 |
40,000 |
40,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
6,796 |
6,796 |
6,400 |
3,900 |
3,900 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
9,086 |
8,021 |
5,546 |
4,284 |
4,284 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,064 |
800 |
523 |
399 |
382 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
17,121 |
13,513 |
8,387 |
8,663 |
6,498 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
362 |
987 |
228 |
31 |
63 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
891 |
419 |
450 |
422 |
392 |