|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
883,524 |
813,585 |
717,690 |
349,458 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
591,340 |
487,244 |
198,030 |
147,222 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
4,880 |
6,817 |
63,649 |
105,582 |
0 |
Tiền |
1,819 |
2,802 |
62,849 |
5,382 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
3,061 |
4,016 |
800 |
100,200 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
214 |
6,525 |
27,586 |
15,444 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
956 |
22,225 |
34,104 |
17,573 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-742 |
-15,700 |
-6,518 |
-2,128 |
0 |
Các khoản phải thu |
13,222 |
40,406 |
61,391 |
11,922 |
0 |
Phải thu khách hàng |
1,760 |
5,787 |
2,428 |
0 |
0 |
Trả trước người bán |
4,930 |
20,902 |
38,510 |
8,062 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
7,320 |
14,279 |
20,453 |
3,860 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-788 |
-563 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
560,693 |
405,002 |
36,167 |
12,320 |
0 |
Hàng tồn kho |
560,693 |
405,002 |
36,167 |
12,320 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
12,331 |
28,494 |
9,237 |
1,954 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
24 |
505 |
105 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
6,526 |
26,206 |
7,891 |
1,720 |
0 |
Phải thu thuế khác |
3,734 |
0 |
35 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
2,048 |
1,784 |
1,205 |
234 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
292,184 |
326,340 |
519,661 |
202,236 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
242,653 |
260,888 |
453,470 |
142,302 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
59,224 |
62,932 |
65,654 |
7,177 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
71,286 |
71,194 |
69,654 |
8,104 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-12,062 |
-8,262 |
-4,000 |
-927 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
144 |
245 |
150 |
75 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
383 |
383 |
204 |
87 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-239 |
-138 |
-54 |
-12 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
183,286 |
197,712 |
387,666 |
135,049 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
2,400 |
2,400 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
2,400 |
2,400 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
49,531 |
63,052 |
63,791 |
59,934 |
0 |
Trả trước dài hạn |
49,531 |
63,016 |
63,694 |
59,934 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
36 |
98 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
883,524 |
813,585 |
717,690 |
349,458 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
544,234 |
424,697 |
347,412 |
51,197 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
389,096 |
321,223 |
286,782 |
51,197 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
95,680 |
74,433 |
26,479 |
21,123 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
44 |
403 |
380 |
119 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
139,012 |
4,065 |
10,233 |
3,688 |
0 |
Phải trả người lao động |
1,611 |
2,161 |
6,322 |
524 |
0 |
Chi phí phải trả |
49,349 |
132,665 |
179,082 |
7,819 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
60,363 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
102,679 |
90,772 |
61,795 |
17,924 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,467 |
3,274 |
161 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
155,139 |
103,474 |
60,630 |
0 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
154,811 |
103,066 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
327 |
409 |
268 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
339,290 |
388,888 |
370,279 |
298,261 |
0 |
Vốn và các quỹ |
336,823 |
385,613 |
370,117 |
298,261 |
0 |
Vốn góp |
360,000 |
360,000 |
300,000 |
268,375 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
10,997 |
10,997 |
10,837 |
10,537 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-19,629 |
-19,629 |
-19,629 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
5,743 |
5,743 |
2,044 |
121 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
5,622 |
5,622 |
1,923 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
4,843 |
4,660 |
961 |
19,228 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-30,753 |
18,220 |
73,980 |
0 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,467 |
3,274 |
161 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |