|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,647,607 |
2,698,467 |
1,476,389 |
982,085 |
594,302 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,037,521 |
952,866 |
1,009,766 |
696,925 |
339,076 |
Tiền và tương đương tiền |
26,151 |
26,057 |
36,324 |
266,516 |
80,990 |
Tiền |
26,151 |
26,057 |
16,824 |
25,555 |
9,831 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
19,500 |
240,961 |
71,159 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
13,967 |
10,180 |
47,133 |
128,809 |
500 |
Đầu tư ngắn hạn |
13,967 |
10,180 |
47,133 |
128,809 |
500 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
170,025 |
167,561 |
456,486 |
96,129 |
70,838 |
Phải thu khách hàng |
159,135 |
140,477 |
203,472 |
76,522 |
59,117 |
Trả trước người bán |
2,510 |
18,144 |
237,451 |
18,697 |
10,307 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
10,189 |
10,703 |
17,326 |
2,678 |
3,088 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,809 |
-1,763 |
-1,763 |
-1,768 |
-1,674 |
Hàng tồn kho, ròng |
766,525 |
698,980 |
374,241 |
193,114 |
182,612 |
Hàng tồn kho |
787,013 |
699,577 |
374,838 |
193,837 |
183,992 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,488 |
-597 |
-597 |
-723 |
-1,380 |
Tài sản lưu động khác |
60,853 |
50,088 |
95,583 |
12,356 |
4,136 |
Trả trước ngắn hạn |
3,163 |
4,937 |
6,386 |
1,895 |
2,426 |
Thuế VAT phải thu |
49,249 |
40,365 |
28,380 |
8,573 |
1,021 |
Phải thu thuế khác |
5,057 |
419 |
0 |
0 |
6 |
Tài sản lưu động khác |
3,385 |
4,368 |
60,818 |
1,889 |
682 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,610,085 |
1,745,601 |
466,623 |
285,160 |
255,227 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
1,272,172 |
1,436,099 |
286,673 |
236,939 |
192,385 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
1,182,707 |
660,106 |
205,086 |
217,297 |
178,673 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
1,731,215 |
1,094,958 |
469,514 |
425,773 |
338,279 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-548,508 |
-434,853 |
-264,428 |
-208,476 |
-159,606 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
62,882 |
35,442 |
105 |
111 |
150 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
69,793 |
39,484 |
337 |
274 |
256 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-6,911 |
-4,041 |
-232 |
-162 |
-105 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
26,583 |
740,551 |
81,482 |
19,530 |
13,562 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
171,445 |
144,770 |
172,751 |
33,203 |
38,869 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
171,445 |
144,770 |
172,751 |
33,203 |
33,869 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
5,000 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
22,854 |
11,854 |
7,200 |
15,018 |
23,972 |
Trả trước dài hạn |
15,630 |
11,709 |
6,429 |
13,702 |
23,519 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
7,193 |
49 |
205 |
42 |
126 |
Các tài sản dài hạn khác |
30 |
96 |
566 |
1,274 |
328 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,647,607 |
2,698,467 |
1,476,389 |
982,085 |
594,302 |
NỢ PHẢI TRẢ |
1,627,729 |
1,620,179 |
729,739 |
565,699 |
276,766 |
Nợ ngắn hạn |
979,242 |
1,038,775 |
387,665 |
412,575 |
134,462 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
106,720 |
54,935 |
21,129 |
15,363 |
24,594 |
Người mua trả tiền trước |
7,947 |
878 |
1,932 |
433 |
409 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
10,233 |
20,652 |
14,091 |
14,426 |
7,754 |
Phải trả người lao động |
8,308 |
2,697 |
1,565 |
2,162 |
717 |
Chi phí phải trả |
489 |
900 |
0 |
7,712 |
6,554 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
211 |
594 |
988 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
4,509 |
3,544 |
307 |
269 |
468 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
12,743 |
9,117 |
5,181 |
391 |
4 |
Nợ dài hạn |
648,487 |
581,404 |
342,075 |
153,124 |
142,303 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
645,317 |
580,893 |
335,104 |
151,791 |
141,996 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
6,042 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
299 |
334 |
345 |
307 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,012,640 |
1,051,003 |
707,186 |
381,309 |
299,820 |
Vốn và các quỹ |
999,897 |
1,041,886 |
702,005 |
380,918 |
299,816 |
Vốn góp |
529,993 |
529,993 |
210,666 |
150,000 |
129,500 |
Thặng dư vốn cổ phần |
322,061 |
322,061 |
291,082 |
79,248 |
99,743 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-16,921 |
2,995 |
-3,665 |
-1,125 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
43,632 |
203 |
57,124 |
43,065 |
24,592 |
Quỹ dự phòng tài chính |
27,582 |
16,339 |
10,913 |
10,913 |
6,226 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
2,187 |
820 |
Lãi chưa phân phối |
76,629 |
190,211 |
129,225 |
99,170 |
40,059 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
12,743 |
9,117 |
5,181 |
391 |
4 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
7,238 |
27,285 |
39,464 |
35,076 |
17,717 |