|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
103,459 |
131,992 |
105,721 |
75,670 |
54,902 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
54,722 |
99,261 |
73,340 |
66,976 |
48,345 |
Tiền và tương đương tiền |
813 |
11,098 |
10,081 |
9,936 |
5,671 |
Tiền |
813 |
7,598 |
5,581 |
8,520 |
5,306 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
3,500 |
4,500 |
1,416 |
366 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
1,000 |
1,000 |
1,500 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
1,000 |
1,000 |
1,500 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
39,883 |
79,720 |
54,922 |
47,685 |
28,895 |
Phải thu khách hàng |
35,387 |
75,866 |
49,907 |
42,264 |
25,431 |
Trả trước người bán |
5,699 |
6,285 |
4,611 |
4,627 |
2,615 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
3,026 |
1,948 |
1,593 |
1,239 |
849 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-4,228 |
-4,379 |
-1,188 |
-446 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
12,157 |
7,886 |
6,419 |
7,552 |
11,705 |
Hàng tồn kho |
12,157 |
7,886 |
6,419 |
7,552 |
11,705 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,868 |
558 |
918 |
802 |
573 |
Trả trước ngắn hạn |
388 |
0 |
0 |
155 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
1,250 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
230 |
554 |
918 |
647 |
572 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,737 |
32,731 |
32,381 |
8,694 |
6,558 |
Phải thu dài hạn |
419 |
170 |
297 |
695 |
1,724 |
Phải thu khách hang dài hạn |
1,521 |
1,272 |
1,165 |
1,235 |
1,609 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
349 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
-1,102 |
-1,102 |
-868 |
-540 |
-234 |
Tài sản cố định |
3,081 |
29,852 |
28,660 |
5,227 |
3,447 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
2,529 |
4,736 |
4,616 |
5,227 |
3,447 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
9,110 |
13,499 |
12,514 |
12,172 |
9,848 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-6,581 |
-8,763 |
-7,898 |
-6,944 |
-6,401 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
552 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
584 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-32 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
25,116 |
24,044 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
43,351 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
43,749 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-398 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
1,022 |
1,022 |
1,022 |
22 |
22 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
2,022 |
2,022 |
1,022 |
22 |
22 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-1,000 |
-1,000 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
773 |
1,482 |
2,156 |
2,418 |
973 |
Trả trước dài hạn |
506 |
1,215 |
2,014 |
2,418 |
967 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
142 |
142 |
142 |
0 |
6 |
Các tài sản dài hạn khác |
125 |
125 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
103,459 |
131,992 |
105,721 |
75,670 |
54,902 |
NỢ PHẢI TRẢ |
88,450 |
107,201 |
82,476 |
56,053 |
38,402 |
Nợ ngắn hạn |
83,924 |
100,179 |
69,918 |
56,053 |
35,502 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
39,759 |
38,067 |
28,476 |
19,677 |
12,546 |
Người mua trả tiền trước |
15,208 |
16,942 |
6,967 |
9,765 |
11,088 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
4,074 |
7,628 |
4,392 |
5,679 |
2,810 |
Phải trả người lao động |
2,260 |
25,972 |
22,491 |
15,164 |
2,829 |
Chi phí phải trả |
1,005 |
1,725 |
615 |
815 |
663 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
1,693 |
1,055 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
142 |
543 |
543 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
3,198 |
1,350 |
2,779 |
1,879 |
1,914 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
13 |
149 |
295 |
-32 |
-62 |
Nợ dài hạn |
4,526 |
7,022 |
12,558 |
0 |
2,900 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
3,250 |
6,400 |
11,974 |
0 |
2,900 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
80 |
42 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,440 |
21,135 |
19,488 |
16,532 |
14,234 |
Vốn và các quỹ |
13,428 |
20,987 |
19,192 |
16,563 |
14,296 |
Vốn góp |
11,000 |
11,000 |
11,000 |
11,000 |
11,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
1,624 |
1,624 |
1,624 |
1,624 |
1,624 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
45 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
6 |
47 |
23 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
3,315 |
3,315 |
1,606 |
1,028 |
745 |
Quỹ dự phòng tài chính |
524 |
548 |
253 |
76 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
6 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-3,035 |
4,493 |
4,655 |
2,812 |
882 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
13 |
149 |
295 |
-32 |
-62 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
1,568 |
3,656 |
3,757 |
3,086 |
2,266 |