CTCP VĨNH HOÀN

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Sản xuất thực phẩm
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,236,484 4,114,060 3,021,655 2,785,274 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 8,552 10,082 12,480 14,271 0
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,227,932 4,103,978 3,009,175 2,771,003 0
Giá vốn hàng bán 3,680,318 3,379,844 2,421,857 2,318,806 0
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 547,614 724,134 587,317 452,197 0
Doanh thu hoạt động tài chính 86,205 100,707 67,838 54,951 0
Chi phí tài chính 66,971 112,363 88,143 71,730 0
Trong đó: chi phí lãi vay 60,030 70,432 44,772 49,058 0
Chi phí bán hàng 219,313 176,672 210,928 159,219 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 85,304 55,803 86,913 35,032 0
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 262,231 480,003 269,171 241,167 0
Thu nhập khác 10,226 15,691 4,436 5,048 0
Chi phí khác 2,820 15,599 725 5,892 0
Lợi nhuận khác 7,406 92 3,710 -844 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 269,636 480,094 272,881 240,323 0
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 36,922 64,180 50,541 27,571 0
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -29 2,940 -6,235 4,771 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 232,743 412,974 228,576 207,981 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số 22,293 18,631 14,541 14,752 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 210,450 394,343 214,035 193,229 0
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 210,450 394,343 214,035 193,229 0
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.004544 0.008582 0.004573 0.00494385 0
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 210,450 394,343 214,035 193,229 0
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.004544 0.008582 0.004573 0.00494385 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây