|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
90,082 |
107,136 |
87,292 |
118,778 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,786 |
101,320 |
80,731 |
111,775 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
15,020 |
20,193 |
18,363 |
30,374 |
0 |
Tiền |
11,078 |
1,956 |
5,788 |
30,374 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
3,942 |
18,237 |
12,575 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
50,114 |
58,795 |
29,837 |
48,129 |
0 |
Phải thu khách hàng |
45,962 |
54,730 |
25,684 |
40,806 |
0 |
Trả trước người bán |
675 |
922 |
794 |
834 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
4,003 |
3,499 |
3,403 |
6,844 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-526 |
-355 |
-44 |
-355 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
18,554 |
19,854 |
27,740 |
30,148 |
0 |
Hàng tồn kho |
18,990 |
20,322 |
28,123 |
30,705 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-436 |
-468 |
-383 |
-557 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,098 |
2,478 |
4,790 |
3,124 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
86 |
188 |
431 |
548 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
153 |
62 |
0 |
Phải thu thuế khác |
31 |
10 |
27 |
24 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
981 |
2,281 |
4,179 |
2,491 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,296 |
5,816 |
6,561 |
7,003 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
16 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
16 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
5,185 |
5,767 |
6,476 |
6,965 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
4,011 |
4,554 |
5,222 |
5,741 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
15,650 |
17,033 |
16,815 |
16,204 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-11,639 |
-12,479 |
-11,593 |
-10,463 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
962 |
1,001 |
1,060 |
1,043 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
1,165 |
1,148 |
1,148 |
1,088 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-203 |
-147 |
-88 |
-45 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
212 |
212 |
194 |
180 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
110 |
49 |
86 |
22 |
0 |
Trả trước dài hạn |
50 |
49 |
86 |
22 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
90,082 |
107,136 |
87,292 |
118,778 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
73,914 |
91,021 |
66,827 |
98,518 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
72,884 |
90,790 |
66,489 |
97,870 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
30,345 |
30,986 |
9,425 |
8,808 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
1,337 |
1,286 |
1,481 |
826 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
650 |
1,387 |
2,103 |
1,395 |
0 |
Phải trả người lao động |
1,524 |
2,082 |
2,465 |
2,845 |
0 |
Chi phí phải trả |
4,181 |
2,490 |
2,469 |
1,721 |
0 |
Phải trả nội bộ |
296 |
5,354 |
6,045 |
22,518 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
231 |
186 |
651 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
33,773 |
37,211 |
38,742 |
58,439 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-193 |
-190 |
-216 |
75 |
0 |
Nợ dài hạn |
1,031 |
231 |
338 |
648 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
156 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
1 |
-4 |
-4 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,168 |
16,115 |
20,465 |
20,260 |
0 |
Vốn và các quỹ |
16,360 |
16,304 |
20,682 |
20,185 |
0 |
Vốn góp |
15,612 |
15,612 |
15,612 |
15,612 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
49 |
49 |
49 |
49 |
0 |
Vốn khác |
1,592 |
1,592 |
1,592 |
967 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
-26 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
1,277 |
1,277 |
825 |
596 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
133 |
133 |
0 |
176 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-2,304 |
-2,360 |
2,629 |
2,785 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-193 |
-190 |
-216 |
75 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |