CTCP CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VITECO

Lĩnh vực: Viễn thông > Ngành: Viễn thông
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 90,082 107,136 87,292 118,778 0
TÀI SẢN NGẮN HẠN 84,786 101,320 80,731 111,775 0
Tiền và tương đương tiền 15,020 20,193 18,363 30,374 0
Tiền 11,078 1,956 5,788 30,374 0
Các khoản tương đương tiền 3,942 18,237 12,575 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 50,114 58,795 29,837 48,129 0
Phải thu khách hàng 45,962 54,730 25,684 40,806 0
Trả trước người bán 675 922 794 834 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 4,003 3,499 3,403 6,844 0
Dự phòng nợ khó đòi -526 -355 -44 -355 0
Hàng tồn kho, ròng 18,554 19,854 27,740 30,148 0
Hàng tồn kho 18,990 20,322 28,123 30,705 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -436 -468 -383 -557 0
Tài sản lưu động khác 1,098 2,478 4,790 3,124 0
Trả trước ngắn hạn 86 188 431 548 0
Thuế VAT phải thu 0 0 153 62 0
Phải thu thuế khác 31 10 27 24 0
Tài sản lưu động khác 981 2,281 4,179 2,491 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 5,296 5,816 6,561 7,003 0
Phải thu dài hạn 0 0 0 16 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 16 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 5,185 5,767 6,476 6,965 0
GTCL TSCĐ hữu hình 4,011 4,554 5,222 5,741 0
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 15,650 17,033 16,815 16,204 0
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -11,639 -12,479 -11,593 -10,463 0
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 962 1,001 1,060 1,043 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 1,165 1,148 1,148 1,088 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -203 -147 -88 -45 0
Xây dựng cơ bản dở dang 212 212 194 180 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 110 49 86 22 0
Trả trước dài hạn 50 49 86 22 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 60 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 90,082 107,136 87,292 118,778 0
NỢ PHẢI TRẢ 73,914 91,021 66,827 98,518 0
Nợ ngắn hạn 72,884 90,790 66,489 97,870 0
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 30,345 30,986 9,425 8,808 0
Người mua trả tiền trước 1,337 1,286 1,481 826 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 650 1,387 2,103 1,395 0
Phải trả người lao động 1,524 2,082 2,465 2,845 0
Chi phí phải trả 4,181 2,490 2,469 1,721 0
Phải trả nội bộ 296 5,354 6,045 22,518 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 231 186 651 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 33,773 37,211 38,742 58,439 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -193 -190 -216 75 0
Nợ dài hạn 1,031 231 338 648 0
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 156 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 1 -4 -4 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 16,168 16,115 20,465 20,260 0
Vốn và các quỹ 16,360 16,304 20,682 20,185 0
Vốn góp 15,612 15,612 15,612 15,612 0
Thặng dư vốn cổ phần 49 49 49 49 0
Vốn khác 1,592 1,592 1,592 967 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 -26 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 1,277 1,277 825 596 0
Quỹ dự phòng tài chính 133 133 0 176 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -2,304 -2,360 2,629 2,785 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác -193 -190 -216 75 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây