|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
100,598 |
97,482 |
76,293 |
54,551 |
54,667 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,526 |
20,246 |
23,867 |
25,497 |
29,026 |
Tiền và tương đương tiền |
5,915 |
3,240 |
2,951 |
4,525 |
21,296 |
Tiền |
2,915 |
3,240 |
951 |
725 |
396 |
Các khoản tương đương tiền |
3,000 |
0 |
2,000 |
3,800 |
20,900 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
9,960 |
10,000 |
10,000 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
9,960 |
10,000 |
10,000 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
4,329 |
6,030 |
9,597 |
10,698 |
7,638 |
Phải thu khách hàng |
1,249 |
681 |
246 |
193 |
350 |
Trả trước người bán |
1,693 |
5,263 |
8,873 |
9,108 |
106 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
1,388 |
87 |
477 |
1,397 |
7,182 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
277 |
364 |
155 |
103 |
89 |
Hàng tồn kho |
277 |
364 |
155 |
103 |
89 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
5 |
652 |
1,165 |
171 |
3 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
645 |
1,162 |
168 |
0 |
Phải thu thuế khác |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
4 |
4 |
3 |
3 |
3 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
90,072 |
77,236 |
52,426 |
29,054 |
25,641 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
77,497 |
72,865 |
51,793 |
28,733 |
25,283 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
77,051 |
72,865 |
24,039 |
25,087 |
24,479 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
91,729 |
83,307 |
31,121 |
30,902 |
28,950 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-14,678 |
-10,442 |
-7,082 |
-5,815 |
-4,470 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
446 |
0 |
27,755 |
3,646 |
803 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
9,960 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
9,960 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
2,615 |
4,371 |
633 |
321 |
358 |
Trả trước dài hạn |
2,615 |
4,371 |
633 |
321 |
358 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
100,598 |
97,482 |
76,293 |
54,551 |
54,667 |
NỢ PHẢI TRẢ |
9,592 |
19,827 |
23,706 |
1,892 |
1,283 |
Nợ ngắn hạn |
9,232 |
5,467 |
4,083 |
1,782 |
1,173 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
1,446 |
1,265 |
46 |
14 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
138 |
194 |
82 |
31 |
62 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,183 |
493 |
758 |
644 |
521 |
Phải trả người lao động |
2,207 |
1,445 |
1,044 |
0 |
0 |
Chi phí phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
360 |
14,360 |
110 |
110 |
110 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
4,258 |
2,070 |
2,153 |
1,093 |
590 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
46 |
19 |
187 |
259 |
75 |
Nợ dài hạn |
360 |
14,360 |
19,623 |
110 |
110 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
19,513 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
91,006 |
77,655 |
52,587 |
52,659 |
53,384 |
Vốn và các quỹ |
90,960 |
77,636 |
52,400 |
52,400 |
53,309 |
Vốn góp |
82,400 |
74,822 |
52,400 |
52,400 |
52,400 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
8,560 |
2,814 |
0 |
0 |
909 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
46 |
19 |
187 |
259 |
75 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |