CTCP VIGLACERA TIÊN SƠN

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 564,521 571,307 546,698 403,789 430,313
TÀI SẢN NGẮN HẠN 229,539 222,403 197,217 142,488 160,032
Tiền và tương đương tiền 409 7,382 33,986 32,443 12,153
Tiền 409 7,382 33,986 32,443 12,153
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 4,000 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 4,000 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 95,494 68,628 74,073 62,031 71,359
Phải thu khách hàng 90,381 52,492 54,473 35,870 43,533
Trả trước người bán 847 619 1,582 254 232
Phải thu nội bộ 0 1,703 11,575 17,985 22,739
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 8,171 16,856 6,443 7,922 4,856
Dự phòng nợ khó đòi -3,905 -3,042 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 127,586 143,406 83,252 47,799 75,539
Hàng tồn kho 127,586 143,406 83,252 47,799 75,539
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 2,051 2,986 5,906 215 982
Trả trước ngắn hạn 1,874 2,346 0 0 0
Thuế VAT phải thu 0 162 5,553 0 0
Phải thu thuế khác 0 111 13 0 0
Tài sản lưu động khác 177 367 341 215 982
TÀI SẢN DÀI HẠN 334,982 348,904 349,481 261,301 270,281
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 322,415 341,411 343,105 256,075 263,907
GTCL TSCĐ hữu hình 268,191 289,633 289,715 200,239 154,507
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 444,339 444,165 425,581 310,826 273,207
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -176,148 -154,533 -135,866 -110,587 -118,700
GTCL Tài sản thuê tài chính 30,117 32,652 30,814 35,622 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 44,541 44,386 36,848 36,181 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính -14,424 -11,735 -6,033 -560 0
GTCL tài sản cố định vô hình 17,784 18,824 22,576 20,214 20,979
Nguyên giá TSCĐ vô hình 25,110 25,110 28,110 24,974 24,974
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -7,326 -6,287 -5,535 -4,760 -3,995
Xây dựng cơ bản dở dang 6,322 303 0 0 88,421
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 11,574 1,300 1,300 3,300 3,300
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 12,000 0 0 0 3,300
Đầu tư dài hạn khác 1,300 1,300 1,300 3,300 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -1,726 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 993 6,193 5,076 1,926 3,074
Trả trước dài hạn 990 5,970 3,965 967 2,235
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 3 223 1,111 959 839
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 564,521 571,307 546,698 403,789 430,313
NỢ PHẢI TRẢ 450,885 447,620 409,879 338,114 373,417
Nợ ngắn hạn 312,431 363,276 294,370 253,210 264,326
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 99,644 86,224 63,154 56,043 63,529
Người mua trả tiền trước 358 1,086 1,294 489 399
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 8,501 5,398 7,322 9,344 3,977
Phải trả người lao động 164 1,250 3,627 2,625 555
Chi phí phải trả 2,029 12,396 4,239 1,772 4,169
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 194 230 220 200 250
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 21,130 10,031 4,077 3,791 2,408
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 300 601 92 2 0
Nợ dài hạn 138,454 84,344 115,509 84,904 109,091
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 138,260 84,010 115,203 84,613 108,807
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 104 86 92 34
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 113,636 123,687 136,818 65,675 56,896
Vốn và các quỹ 113,336 123,086 136,726 65,674 56,896
Vốn góp 99,000 99,000 99,000 45,000 45,000
Thặng dư vốn cổ phần 16,171 16,171 16,171 9,151 9,151
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 -312 114 -706 0
Quỹ đầu tư và phát triển 4,418 4,418 4,418 1,611 1,440
Quỹ dự phòng tài chính 2,078 1,962 1,166 433 240
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 57 137
Lãi chưa phân phối -8,332 1,847 15,857 10,128 929
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 300 601 92 2 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây