|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,884 |
14,269 |
14,844 |
11,731 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,624 |
12,026 |
6,819 |
11,546 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
3,518 |
3,728 |
1,985 |
3,377 |
0 |
Tiền |
818 |
228 |
85 |
2,377 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
2,700 |
3,500 |
1,900 |
1,000 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
7,272 |
6,563 |
4,012 |
7,187 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
8,017 |
6,995 |
5,022 |
7,367 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-745 |
-432 |
-1,010 |
-180 |
0 |
Các khoản phải thu |
2,762 |
1,714 |
748 |
493 |
0 |
Phải thu khách hàng |
2,727 |
1,277 |
742 |
454 |
0 |
Trả trước người bán |
0 |
3 |
6 |
39 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
42 |
434 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-7 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
0 |
0 |
0 |
193 |
0 |
Hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
193 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
73 |
21 |
74 |
296 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
62 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
13 |
17 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
73 |
21 |
61 |
216 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,261 |
2,243 |
8,024 |
185 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
99 |
81 |
373 |
185 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
99 |
81 |
373 |
185 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
1,017 |
900 |
833 |
357 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-918 |
-818 |
-459 |
-172 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
2,162 |
2,162 |
7,651 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
2,162 |
2,162 |
7,651 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,884 |
14,269 |
14,844 |
11,731 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
1,433 |
1,467 |
1,270 |
411 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
1,433 |
1,467 |
1,270 |
411 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
260 |
183 |
391 |
149 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
72 |
47 |
58 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
257 |
392 |
98 |
40 |
0 |
Phải trả người lao động |
767 |
784 |
140 |
199 |
0 |
Chi phí phải trả |
0 |
0 |
18 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
77 |
61 |
65 |
24 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
612 |
312 |
280 |
105 |
0 |
Nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,451 |
12,802 |
13,574 |
11,320 |
0 |
Vốn và các quỹ |
13,840 |
12,490 |
13,294 |
11,215 |
0 |
Vốn góp |
10,800 |
10,800 |
10,800 |
10,800 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-559 |
-538 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
798 |
368 |
209 |
86 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
832 |
402 |
243 |
120 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
1,968 |
1,459 |
2,043 |
208 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
612 |
312 |
280 |
105 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |