|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
1,865 |
37,735 |
2,233 |
1,670 |
1,522 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
163,999 |
-628,771 |
-41,007 |
-27,851 |
81,591 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-16,872 |
-6,841 |
-15,932 |
-1,654 |
-17,338 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
48 |
40 |
110 |
105 |
200 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
-578,000 |
-974,500 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
578,000 |
984,500 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
-2,965 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
4,446 |
0 |
23,909 |
0 |
22,200 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-1,612,452 |
-1,063,975 |
-303,527 |
-352,041 |
-299,129 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-16,544 |
-7,870 |
-14,014 |
-13,048 |
-7,624 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-157,474 |
524,033 |
136,125 |
37,193 |
-53,475 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-8,434 |
-73,804 |
81,529 |
19,463 |
9,535 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
81,440 |
155,502 |
74,653 |
55,692 |
41,471 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
-6 |
-258 |
-681 |
-501 |
4,686 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
72,999 |
81,440 |
155,502 |
74,653 |
55,692 |