CTCP GIAO NHẬN VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Dịch vụ vận tải
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 182,581 0 154,234 138,167 123,847
TÀI SẢN NGẮN HẠN 125,612 0 99,467 84,894 71,808
Tiền và tương đương tiền 52,804 0 42,901 33,763 31,026
Tiền 43,389 0 31,901 17,763 16,479
Các khoản tương đương tiền 9,415 0 11,000 16,000 14,547
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 620 0 0 3,000 5,000
Đầu tư ngắn hạn 620 0 0 3,000 5,000
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 68,569 0 52,118 45,135 32,105
Phải thu khách hàng 46,276 0 31,174 24,782 17,216
Trả trước người bán 16,487 0 12,983 12,435 7,066
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 8,050 0 9,092 8,212 7,822
Dự phòng nợ khó đòi -2,244 0 -1,132 -295 0
Hàng tồn kho, ròng 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 3,619 0 4,449 2,996 3,677
Trả trước ngắn hạn 499 0 669 0 0
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 3,120 0 3,780 2,996 3,677
TÀI SẢN DÀI HẠN 56,968 0 54,767 53,273 52,038
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 13,761 0 18,866 17,475 14,502
GTCL TSCĐ hữu hình 13,761 0 18,866 17,475 14,502
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 32,039 0 31,272 27,536 22,907
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -18,278 0 -12,406 -10,061 -8,405
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 42,394 0 34,589 34,820 36,593
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 41,668 0 33,008 33,008 33,137
Đầu tư dài hạn khác 726 0 1,581 1,812 3,681
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 -225
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 813 0 1,311 978 944
Trả trước dài hạn 371 0 793 665 648
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 441 0 518 312 296
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 182,581 0 154,234 138,167 123,847
NỢ PHẢI TRẢ 46,337 0 25,377 18,986 14,884
Nợ ngắn hạn 46,012 0 25,360 18,909 14,834
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 21,975 0 8,197 8,326 6,310
Người mua trả tiền trước 10,078 0 10,639 2,156 5,744
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 3,373 0 1,504 2,723 1,962
Phải trả người lao động 7,434 0 4,042 3,301 735
Chi phí phải trả 1,887 0 0 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 325 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 1,265 0 978 2,404 83
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2,581 0 2,316 1,607 2,490
Nợ dài hạn 325 0 17 77 50
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 17 77 50
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 136,244 0 128,857 119,181 108,962
Vốn và các quỹ 133,663 0 126,541 117,574 106,472
Vốn góp 90,000 0 90,000 81,900 81,900
Thặng dư vốn cổ phần 4,950 0 4,950 4,950 4,950
Vốn khác 4,000 0 2,000 1,000 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 791 0
Quỹ đầu tư và phát triển 0 0 0 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 34,713 0 29,591 28,933 19,622
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 2,581 0 2,316 1,607 2,490
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây