|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
88,345 |
97,006 |
84,481 |
73,753 |
49,193 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
64,695 |
72,639 |
69,324 |
60,820 |
37,706 |
Tiền và tương đương tiền |
50,358 |
57,772 |
24,708 |
27,606 |
17,771 |
Tiền |
5,603 |
3,539 |
24,708 |
27,606 |
17,771 |
Các khoản tương đương tiền |
44,754 |
54,233 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
25,691 |
18,421 |
8,218 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
25,691 |
18,421 |
8,218 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
14,198 |
14,550 |
18,892 |
14,768 |
11,587 |
Phải thu khách hàng |
13,746 |
13,849 |
17,592 |
14,346 |
11,484 |
Trả trước người bán |
66 |
108 |
970 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
85 |
12 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
386 |
594 |
330 |
337 |
91 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
40 |
29 |
34 |
25 |
25 |
Hàng tồn kho |
40 |
29 |
34 |
25 |
25 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
100 |
288 |
0 |
0 |
106 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
101 |
0 |
0 |
102 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
188 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
100 |
0 |
0 |
0 |
3 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,650 |
24,367 |
15,157 |
12,932 |
11,487 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
23,650 |
24,367 |
15,157 |
11,332 |
10,487 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
23,158 |
23,974 |
10,920 |
10,195 |
10,487 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
67,299 |
59,188 |
41,488 |
36,812 |
34,253 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-44,142 |
-35,214 |
-30,568 |
-26,618 |
-23,766 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
492 |
393 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
1,021 |
751 |
-321 |
321 |
321 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-529 |
-358 |
321 |
-321 |
-321 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
4,237 |
1,138 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
1,600 |
1,000 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
1,600 |
1,000 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
88,345 |
97,006 |
84,481 |
73,753 |
49,193 |
NỢ PHẢI TRẢ |
14,336 |
25,149 |
19,806 |
21,858 |
12,891 |
Nợ ngắn hạn |
14,130 |
23,953 |
18,533 |
20,926 |
12,397 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
1,345 |
7,424 |
1,797 |
5,719 |
3,305 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
0 |
150 |
0 |
323 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
645 |
1,957 |
2,525 |
1,392 |
1,487 |
Phải trả người lao động |
8,757 |
8,267 |
10,473 |
11,867 |
5,755 |
Chi phí phải trả |
85 |
64 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
1,424 |
2,854 |
1,930 |
1,588 |
1,252 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
6 |
189 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,874 |
3,386 |
1,658 |
360 |
275 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
4,901 |
6,882 |
7,421 |
5,555 |
3,137 |
Nợ dài hạn |
206 |
1,197 |
1,273 |
932 |
494 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
1,191 |
1,083 |
743 |
494 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
189 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,009 |
71,857 |
64,675 |
51,894 |
36,302 |
Vốn và các quỹ |
69,108 |
64,975 |
57,254 |
46,339 |
33,165 |
Vốn góp |
19,998 |
19,998 |
19,998 |
14,000 |
14,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
2,894 |
Vốn khác |
26,706 |
21,371 |
6,689 |
5,291 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-1 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
22,404 |
23,607 |
30,567 |
27,048 |
16,271 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
4,901 |
6,882 |
7,421 |
5,555 |
3,137 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |