CTCP GIÁM ĐỊNH VINACOMIN

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Dịch vụ hỗ trợ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 88,345 97,006 84,481 73,753 49,193
TÀI SẢN NGẮN HẠN 64,695 72,639 69,324 60,820 37,706
Tiền và tương đương tiền 50,358 57,772 24,708 27,606 17,771
Tiền 5,603 3,539 24,708 27,606 17,771
Các khoản tương đương tiền 44,754 54,233 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 25,691 18,421 8,218
Đầu tư ngắn hạn 0 0 25,691 18,421 8,218
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 14,198 14,550 18,892 14,768 11,587
Phải thu khách hàng 13,746 13,849 17,592 14,346 11,484
Trả trước người bán 66 108 970 0 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 85 12
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 386 594 330 337 91
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 40 29 34 25 25
Hàng tồn kho 40 29 34 25 25
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 100 288 0 0 106
Trả trước ngắn hạn 0 101 0 0 102
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 0
Phải thu thuế khác 0 188 0 0 0
Tài sản lưu động khác 100 0 0 0 3
TÀI SẢN DÀI HẠN 23,650 24,367 15,157 12,932 11,487
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 23,650 24,367 15,157 11,332 10,487
GTCL TSCĐ hữu hình 23,158 23,974 10,920 10,195 10,487
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 67,299 59,188 41,488 36,812 34,253
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -44,142 -35,214 -30,568 -26,618 -23,766
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 492 393 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 1,021 751 -321 321 321
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -529 -358 321 -321 -321
Xây dựng cơ bản dở dang 0 0 4,237 1,138 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 0 1,600 1,000
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 1,600 1,000
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
Trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 88,345 97,006 84,481 73,753 49,193
NỢ PHẢI TRẢ 14,336 25,149 19,806 21,858 12,891
Nợ ngắn hạn 14,130 23,953 18,533 20,926 12,397
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 1,345 7,424 1,797 5,719 3,305
Người mua trả tiền trước 0 0 150 0 323
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 645 1,957 2,525 1,392 1,487
Phải trả người lao động 8,757 8,267 10,473 11,867 5,755
Chi phí phải trả 85 64 0 0 0
Phải trả nội bộ 1,424 2,854 1,930 1,588 1,252
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 6 189 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 1,874 3,386 1,658 360 275
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 4,901 6,882 7,421 5,555 3,137
Nợ dài hạn 206 1,197 1,273 932 494
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 1,191 1,083 743 494
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 189 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 74,009 71,857 64,675 51,894 36,302
Vốn và các quỹ 69,108 64,975 57,254 46,339 33,165
Vốn góp 19,998 19,998 19,998 14,000 14,000
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 2,894
Vốn khác 26,706 21,371 6,689 5,291 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 -1 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 22,404 23,607 30,567 27,048 16,271
Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 0 0 0 0 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 4,901 6,882 7,421 5,555 3,137
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây