CTCP XÂY LẮP & ĐỊA ỐC VŨNG TÀU

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Bất động sản
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 410,729 429,843 461,812 298,192 255,468
TÀI SẢN NGẮN HẠN 309,426 353,059 352,058 214,581 184,332
Tiền và tương đương tiền 1,106 9,283 40,266 6,005 4,498
Tiền 880 3,032 3,266 2,505 4,498
Các khoản tương đương tiền 226 6,251 37,000 3,500 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 30,977 40,881 41,041 17,737 18,538
Phải thu khách hàng 30,259 37,564 31,234 10,261 12,592
Trả trước người bán 2,703 3,276 9,792 8,521 5,164
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 187 2,214 1,637 613 1,253
Dự phòng nợ khó đòi -2,172 -2,172 -1,622 -1,659 -472
Hàng tồn kho, ròng 275,263 299,997 254,308 188,387 159,712
Hàng tồn kho 275,263 299,997 254,308 188,387 159,712
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 2,080 2,898 16,443 2,452 1,584
Trả trước ngắn hạn 29 68 185 39 35
Thuế VAT phải thu 674 499 0 3 3
Phải thu thuế khác 2 0 14,502 433 0
Tài sản lưu động khác 1,375 2,331 1,756 1,977 1,546
TÀI SẢN DÀI HẠN 101,303 76,784 109,754 83,611 71,136
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 49,396 63,537 45,547 30,013 29,483
GTCL TSCĐ hữu hình 6,960 8,194 9,373 9,943 10,741
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 14,338 14,455 17,400 17,061 16,786
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -7,378 -6,262 -8,027 -7,118 -6,044
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 10,266 10,244 10,402 10,492 10,512
Nguyên giá TSCĐ vô hình 10,728 10,601 10,670 10,670 10,601
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -462 -357 -267 -178 -89
Xây dựng cơ bản dở dang 32,170 45,099 25,772 9,579 8,230
Giá trị ròng tài sản đầu tư 47,609 9,906 10,296 8,494 4,285
Nguyên giá tài sản đầu tư 49,922 10,822 10,693 8,717 4,334
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -2,313 -916 -397 -223 -48
Đầu tư dài hạn 822 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 822 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 3,476 3,341 53,912 45,104 37,367
Trả trước dài hạn 2,653 2,512 53,685 44,747 36,900
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 818 818 227 357 467
Các tài sản dài hạn khác 4 11 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 410,729 429,843 461,812 298,192 255,468
NỢ PHẢI TRẢ 231,206 233,860 281,424 204,399 186,891
Nợ ngắn hạn 204,016 226,779 233,172 179,658 172,950
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 20,282 25,999 22,951 13,921 10,755
Người mua trả tiền trước 21,183 15,367 70,533 54,450 21,365
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 15,564 14,034 3,579 1,852 9,576
Phải trả người lao động 731 665 939 332 0
Chi phí phải trả 5,580 7,338 16,422 4,919 4,675
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 6,666 7,028 16,382 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 12,716 16,116 2,270 6,399 7,560
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,849 3,155 1,710 81 129
Nợ dài hạn 27,190 7,080 48,252 24,742 13,941
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 31,818 16,427 13,886
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 52 8,293 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 52 0 21 55
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 175,427 191,890 180,388 93,793 68,576
Vốn và các quỹ 173,578 188,735 178,678 93,711 68,447
Vốn góp 145,048 145,048 101,169 72,486 72,512
Thặng dư vốn cổ phần 11,294 11,294 10,017 26 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -3,095 -3,095 0 -341 -341
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 10,705 10,705 3,523 997 997
Quỹ dự phòng tài chính 2,009 1,823 1,105 852 852
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 452 359 0 0 0
Lãi chưa phân phối 7,166 22,602 62,864 19,691 -5,573
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 1,849 3,155 1,710 81 129
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 4,096 4,093 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây