|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
44,847 |
45,819 |
30,050 |
18,245 |
21,833 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
119,322 |
83,084 |
231,740 |
125,913 |
102,765 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-208,316 |
-47,297 |
-26,231 |
-81,416 |
-28,464 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
1,480 |
66,693 |
385 |
506 |
3,743 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-2,226,561 |
-1,597,701 |
-177,920 |
-121,638 |
-90,958 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
2,321,355 |
1,516,189 |
53,483 |
41,099 |
95,882 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
-10,363 |
0 |
0 |
-1,890 |
-19,204 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
154 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
1,440 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
-10,397 |
0 |
-11,304 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-846 |
-25,709 |
-36,266 |
-40,255 |
-8,480 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-95,079 |
-70,769 |
-35,895 |
-32,581 |
-33,408 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-54,105 |
-96,479 |
-82,257 |
-1,380 |
-53,193 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-12,187 |
-29,691 |
29,251 |
-20,560 |
32,403 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
59,052 |
88,632 |
58,985 |
79,237 |
47,711 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
-10 |
112 |
396 |
307 |
-876 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
46,856 |
59,052 |
88,632 |
58,985 |
79,237 |