|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
759,522 |
812,477 |
747,447 |
680,849 |
613,364 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
282,469 |
339,724 |
269,755 |
247,322 |
198,312 |
Tiền và tương đương tiền |
25,888 |
51,138 |
20,370 |
2,528 |
3,086 |
Tiền |
25,756 |
35,638 |
20,370 |
2,528 |
3,086 |
Các khoản tương đương tiền |
132 |
15,500 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
500 |
0 |
5,038 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
500 |
0 |
5,038 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
168,853 |
190,189 |
161,660 |
177,420 |
139,868 |
Phải thu khách hàng |
104,037 |
125,216 |
94,827 |
109,206 |
62,099 |
Trả trước người bán |
62,981 |
63,587 |
62,807 |
63,042 |
68,284 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
3,050 |
2,600 |
4,026 |
5,172 |
9,485 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,214 |
-1,214 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
54,205 |
70,500 |
59,784 |
50,767 |
36,675 |
Hàng tồn kho |
54,205 |
70,500 |
59,784 |
50,767 |
36,675 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
33,523 |
27,896 |
27,442 |
16,607 |
13,646 |
Trả trước ngắn hạn |
8,345 |
2,201 |
4,166 |
2,076 |
2,801 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
7 |
0 |
44 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
11 |
Tài sản lưu động khác |
25,178 |
25,695 |
23,268 |
14,530 |
10,789 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
477,053 |
472,754 |
477,692 |
433,528 |
415,052 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
447,378 |
439,943 |
447,746 |
402,424 |
382,757 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
101,485 |
109,371 |
117,458 |
122,050 |
127,825 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
152,863 |
152,369 |
151,868 |
149,693 |
147,222 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-51,379 |
-42,998 |
-34,410 |
-27,643 |
-19,397 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
2,499 |
2,625 |
2,751 |
2,877 |
3,003 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
3,150 |
3,150 |
3,150 |
3,150 |
3,150 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-651 |
-525 |
-399 |
-273 |
-147 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
343,394 |
327,947 |
327,537 |
277,496 |
251,928 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
10,488 |
10,488 |
4,488 |
2,511 |
567 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
2,511 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
10,488 |
10,488 |
4,488 |
0 |
567 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
376 |
376 |
376 |
376 |
376 |
Trả trước dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
376 |
376 |
376 |
376 |
376 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
759,522 |
812,477 |
747,447 |
680,849 |
613,364 |
NỢ PHẢI TRẢ |
588,063 |
627,830 |
586,812 |
522,009 |
474,472 |
Nợ ngắn hạn |
247,288 |
289,348 |
218,953 |
203,259 |
168,915 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
31,091 |
62,637 |
40,772 |
50,867 |
49,359 |
Người mua trả tiền trước |
52,848 |
19,668 |
24,994 |
37,688 |
42,729 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
9,994 |
14,179 |
11,349 |
9,942 |
6,206 |
Phải trả người lao động |
820 |
951 |
1,446 |
2,357 |
1,640 |
Chi phí phải trả |
29,368 |
37,904 |
37,089 |
32,867 |
11,809 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
126,508 |
126,508 |
127,043 |
115,374 |
102,582 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
46,808 |
35,541 |
23,009 |
22,637 |
22,031 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,736 |
1,684 |
1,554 |
752 |
-1 |
Nợ dài hạn |
340,775 |
338,482 |
367,859 |
318,750 |
305,556 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
106,721 |
105,931 |
135,920 |
138,801 |
144,565 |
Vay dài hạn |
107,545 |
105,783 |
104,572 |
64,261 |
58,248 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
259 |
323 |
314 |
162 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
170,744 |
183,934 |
159,925 |
158,128 |
138,392 |
Vốn và các quỹ |
168,994 |
182,236 |
158,357 |
157,361 |
138,379 |
Vốn góp |
132,000 |
132,000 |
120,000 |
120,000 |
111,614 |
Thặng dư vốn cổ phần |
9,639 |
9,639 |
9,639 |
9,639 |
7,880 |
Vốn khác |
3,952 |
3,952 |
4,254 |
3,952 |
4,160 |
Cổ phiếu quỹ |
-0 |
-0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-8 |
352 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
10,470 |
2,486 |
2,184 |
1,053 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
4,513 |
2,952 |
1,834 |
736 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
8,420 |
31,215 |
20,094 |
21,981 |
14,725 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
14 |
14 |
14 |
14 |
14 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,750 |
1,698 |
1,568 |
766 |
13 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
716 |
714 |
710 |
713 |
500 |