|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,589,318 |
2,857,180 |
3,063,964 |
3,281,776 |
3,412,791 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
405,884 |
396,071 |
332,209 |
212,045 |
149,082 |
Tiền và tương đương tiền |
202,241 |
207,628 |
148,402 |
123,775 |
11,123 |
Tiền |
48,408 |
57,628 |
38,936 |
19,909 |
11,123 |
Các khoản tương đương tiền |
153,834 |
150,000 |
109,466 |
103,866 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
1,082 |
870 |
1,636 |
1,903 |
955 |
Đầu tư ngắn hạn |
3,025 |
3,025 |
3,025 |
3,025 |
3,041 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-1,944 |
-2,155 |
-1,390 |
-1,122 |
-2,086 |
Các khoản phải thu |
120,047 |
93,214 |
103,089 |
24,763 |
53,126 |
Phải thu khách hàng |
105,060 |
87,580 |
98,387 |
20,104 |
44,996 |
Trả trước người bán |
8,532 |
474 |
1,552 |
1,054 |
4,261 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
6,455 |
5,160 |
3,150 |
3,604 |
3,869 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
81,126 |
76,929 |
51,860 |
50,220 |
54,463 |
Hàng tồn kho |
81,235 |
77,041 |
51,973 |
50,497 |
54,463 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-109 |
-112 |
-112 |
-277 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,388 |
17,430 |
27,223 |
11,384 |
29,415 |
Trả trước ngắn hạn |
112 |
13,648 |
24,000 |
7,482 |
26,740 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
166 |
0 |
793 |
15 |
Phải thu thuế khác |
12 |
674 |
760 |
700 |
13 |
Tài sản lưu động khác |
1,264 |
2,941 |
2,463 |
2,409 |
2,647 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,183,435 |
2,461,110 |
2,731,755 |
3,069,731 |
3,263,710 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
2,164,392 |
2,416,240 |
2,665,270 |
2,933,916 |
3,204,796 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
2,144,357 |
2,399,691 |
2,653,592 |
2,921,223 |
3,193,035 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
3,764,582 |
3,765,035 |
3,762,591 |
3,761,598 |
3,758,879 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-1,620,225 |
-1,365,344 |
-1,108,998 |
-840,375 |
-565,844 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
11,678 |
11,678 |
11,678 |
11,678 |
11,678 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
11,678 |
11,678 |
11,678 |
11,678 |
11,678 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
8,357 |
4,871 |
0 |
1,016 |
84 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
18,708 |
18,435 |
16,775 |
40,250 |
57,975 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
4,290 |
5,000 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
66,500 |
66,500 |
66,500 |
65,000 |
61,875 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-52,081 |
-53,065 |
-49,725 |
-24,750 |
-3,900 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
334 |
26,435 |
49,710 |
95,565 |
939 |
Trả trước dài hạn |
0 |
24,810 |
47,776 |
95,551 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
320 |
1,611 |
1,920 |
0 |
925 |
Các tài sản dài hạn khác |
14 |
14 |
14 |
14 |
14 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,589,318 |
2,857,180 |
3,063,964 |
3,281,776 |
3,412,791 |
NỢ PHẢI TRẢ |
1,547,964 |
1,812,791 |
2,021,501 |
2,495,765 |
2,633,289 |
Nợ ngắn hạn |
548,228 |
473,341 |
439,768 |
640,724 |
268,166 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
57,755 |
34,110 |
40,508 |
43,373 |
46,636 |
Người mua trả tiền trước |
1,126 |
339 |
493 |
35,419 |
1,120 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
14,852 |
18,007 |
23,682 |
15,326 |
13,361 |
Phải trả người lao động |
29,864 |
24,459 |
26,681 |
18,455 |
8,228 |
Chi phí phải trả |
99,129 |
55,157 |
50,596 |
27,202 |
30,658 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
7,361 |
2,917 |
3,059 |
107,281 |
4,191 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,256 |
2,660 |
5,580 |
971 |
482 |
Nợ dài hạn |
999,736 |
1,339,449 |
1,581,733 |
1,855,041 |
2,365,123 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
999,736 |
1,338,713 |
1,581,196 |
1,854,715 |
2,364,656 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
736 |
537 |
327 |
467 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,041,354 |
1,044,390 |
1,042,463 |
786,011 |
779,502 |
Vốn và các quỹ |
1,039,099 |
1,041,730 |
1,036,883 |
785,041 |
779,020 |
Vốn góp |
798,667 |
798,667 |
798,667 |
600,000 |
600,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
-160 |
-160 |
-160 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-11,636 |
-11,636 |
-8,248 |
-8,248 |
-8,248 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-178 |
-92 |
406 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
181,133 |
173,177 |
151,340 |
147,455 |
141,230 |
Quỹ dự phòng tài chính |
21,802 |
18,502 |
14,347 |
12,632 |
11,045 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
49,292 |
63,358 |
81,030 |
32,794 |
34,993 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,256 |
2,660 |
5,580 |
971 |
482 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |