CTCP VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Vận tải đường thuỷ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,589,318 2,857,180 3,063,964 3,281,776 3,412,791
TÀI SẢN NGẮN HẠN 405,884 396,071 332,209 212,045 149,082
Tiền và tương đương tiền 202,241 207,628 148,402 123,775 11,123
Tiền 48,408 57,628 38,936 19,909 11,123
Các khoản tương đương tiền 153,834 150,000 109,466 103,866 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 1,082 870 1,636 1,903 955
Đầu tư ngắn hạn 3,025 3,025 3,025 3,025 3,041
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -1,944 -2,155 -1,390 -1,122 -2,086
Các khoản phải thu 120,047 93,214 103,089 24,763 53,126
Phải thu khách hàng 105,060 87,580 98,387 20,104 44,996
Trả trước người bán 8,532 474 1,552 1,054 4,261
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 6,455 5,160 3,150 3,604 3,869
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 81,126 76,929 51,860 50,220 54,463
Hàng tồn kho 81,235 77,041 51,973 50,497 54,463
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -109 -112 -112 -277 0
Tài sản lưu động khác 1,388 17,430 27,223 11,384 29,415
Trả trước ngắn hạn 112 13,648 24,000 7,482 26,740
Thuế VAT phải thu 0 166 0 793 15
Phải thu thuế khác 12 674 760 700 13
Tài sản lưu động khác 1,264 2,941 2,463 2,409 2,647
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,183,435 2,461,110 2,731,755 3,069,731 3,263,710
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 2,164,392 2,416,240 2,665,270 2,933,916 3,204,796
GTCL TSCĐ hữu hình 2,144,357 2,399,691 2,653,592 2,921,223 3,193,035
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 3,764,582 3,765,035 3,762,591 3,761,598 3,758,879
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -1,620,225 -1,365,344 -1,108,998 -840,375 -565,844
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 11,678 11,678 11,678 11,678 11,678
Nguyên giá TSCĐ vô hình 11,678 11,678 11,678 11,678 11,678
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 8,357 4,871 0 1,016 84
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 18,708 18,435 16,775 40,250 57,975
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 4,290 5,000 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 66,500 66,500 66,500 65,000 61,875
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -52,081 -53,065 -49,725 -24,750 -3,900
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 334 26,435 49,710 95,565 939
Trả trước dài hạn 0 24,810 47,776 95,551 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 320 1,611 1,920 0 925
Các tài sản dài hạn khác 14 14 14 14 14
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,589,318 2,857,180 3,063,964 3,281,776 3,412,791
NỢ PHẢI TRẢ 1,547,964 1,812,791 2,021,501 2,495,765 2,633,289
Nợ ngắn hạn 548,228 473,341 439,768 640,724 268,166
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 57,755 34,110 40,508 43,373 46,636
Người mua trả tiền trước 1,126 339 493 35,419 1,120
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 14,852 18,007 23,682 15,326 13,361
Phải trả người lao động 29,864 24,459 26,681 18,455 8,228
Chi phí phải trả 99,129 55,157 50,596 27,202 30,658
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 7,361 2,917 3,059 107,281 4,191
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2,256 2,660 5,580 971 482
Nợ dài hạn 999,736 1,339,449 1,581,733 1,855,041 2,365,123
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 999,736 1,338,713 1,581,196 1,854,715 2,364,656
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 736 537 327 467
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,041,354 1,044,390 1,042,463 786,011 779,502
Vốn và các quỹ 1,039,099 1,041,730 1,036,883 785,041 779,020
Vốn góp 798,667 798,667 798,667 600,000 600,000
Thặng dư vốn cổ phần -160 -160 -160 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -11,636 -11,636 -8,248 -8,248 -8,248
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 -178 -92 406 0
Quỹ đầu tư và phát triển 181,133 173,177 151,340 147,455 141,230
Quỹ dự phòng tài chính 21,802 18,502 14,347 12,632 11,045
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 49,292 63,358 81,030 32,794 34,993
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 2,256 2,660 5,580 971 482
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây