|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
88,773 |
87,176 |
76,275 |
57,527 |
43,546 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
53,838 |
47,613 |
49,385 |
34,781 |
24,055 |
Tiền và tương đương tiền |
2,419 |
9,580 |
18,037 |
2,556 |
889 |
Tiền |
2,419 |
2,032 |
1,537 |
2,556 |
889 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
7,548 |
16,500 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
7,000 |
0 |
0 |
8,275 |
171 |
Đầu tư ngắn hạn |
7,000 |
0 |
0 |
8,275 |
171 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
9,294 |
6,211 |
8,539 |
6,755 |
7,097 |
Phải thu khách hàng |
5,336 |
4,265 |
5,497 |
4,354 |
3,885 |
Trả trước người bán |
3,136 |
733 |
1,485 |
1,317 |
1,489 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
2,611 |
2,567 |
2,140 |
1,730 |
2,095 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,789 |
-1,354 |
-584 |
-646 |
-373 |
Hàng tồn kho, ròng |
34,795 |
31,003 |
22,509 |
16,764 |
15,777 |
Hàng tồn kho |
35,940 |
32,029 |
22,509 |
16,764 |
15,777 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,145 |
-1,026 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
330 |
819 |
300 |
432 |
122 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
113 |
0 |
10 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
517 |
0 |
308 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
216 |
302 |
290 |
125 |
122 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,935 |
39,563 |
26,890 |
22,745 |
19,491 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
27,825 |
30,415 |
19,170 |
15,152 |
13,152 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
25,831 |
29,763 |
18,274 |
14,277 |
11,253 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
74,263 |
73,343 |
62,786 |
55,265 |
49,519 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-48,431 |
-43,581 |
-44,512 |
-40,988 |
-38,265 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
460 |
490 |
521 |
555 |
590 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
685 |
685 |
698 |
698 |
698 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-225 |
-195 |
-177 |
-142 |
-107 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
1,534 |
162 |
375 |
319 |
1,309 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
161 |
182 |
202 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
270 |
270 |
270 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
-108 |
-88 |
-68 |
Đầu tư dài hạn |
7,101 |
9,149 |
7,558 |
6,744 |
4,803 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
6,744 |
4,803 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
7,101 |
9,149 |
7,558 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
9 |
0 |
0 |
668 |
1,334 |
Trả trước dài hạn |
9 |
0 |
0 |
668 |
1,334 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
88,773 |
87,176 |
76,275 |
57,527 |
43,546 |
NỢ PHẢI TRẢ |
37,389 |
30,294 |
30,821 |
26,935 |
14,562 |
Nợ ngắn hạn |
37,389 |
29,531 |
28,414 |
26,428 |
13,727 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
3,378 |
5,417 |
5,924 |
5,808 |
2,704 |
Người mua trả tiền trước |
4,628 |
372 |
1,042 |
56 |
47 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
2,090 |
3,425 |
1,414 |
2,888 |
1,535 |
Phải trả người lao động |
6,481 |
7,405 |
7,680 |
5,604 |
2,502 |
Chi phí phải trả |
345 |
1,024 |
1,178 |
975 |
729 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
2,683 |
5,001 |
3,622 |
5,024 |
4,331 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,547 |
2,463 |
1,804 |
1,016 |
813 |
Nợ dài hạn |
0 |
762 |
2,406 |
507 |
835 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
721 |
1,790 |
0 |
489 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
42 |
616 |
507 |
345 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,383 |
56,883 |
45,454 |
30,592 |
28,984 |
Vốn và các quỹ |
49,836 |
54,419 |
43,650 |
29,576 |
28,171 |
Vốn góp |
20,002 |
20,002 |
12,905 |
12,905 |
12,905 |
Thặng dư vốn cổ phần |
1,594 |
1,594 |
1,594 |
1,594 |
0 |
Vốn khác |
17,282 |
1,290 |
1,290 |
935 |
120 |
Cổ phiếu quỹ |
-2 |
-2 |
0 |
0 |
-1,363 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
9,007 |
18,444 |
10,995 |
5,110 |
4,201 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,394 |
783 |
783 |
783 |
911 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
558 |
12,308 |
16,083 |
8,250 |
11,397 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,547 |
2,463 |
1,804 |
1,016 |
813 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |