|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Tài sản ngắn hạn |
308,806 |
0 |
473,101 |
292,068 |
86,488 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,117 |
0 |
153,686 |
43,206 |
41,678 |
Tiền mặt tại quỹ |
10,337 |
0 |
11,686 |
43,206 |
24,170 |
Tiền gửi ngân hàng |
59,780 |
0 |
142,000 |
0 |
17,508 |
Tiền đang chuyển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi của người đầu tư về GDCK |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi về bán chứng khoán phát hành |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi thanh toán bù trừ GDCK |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
224,122 |
0 |
286,402 |
245,258 |
33,248 |
Chứng khoán tự doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
227,233 |
0 |
294,393 |
246,125 |
34,747 |
Đầu tư ngắn hạn của công ty chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn |
-3,111 |
0 |
-7,992 |
-867 |
-1,498 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
461 |
0 |
18,463 |
3,029 |
11,054 |
Phải thu của Trung tâm giao dịch chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu của nhà đầu tư |
65 |
0 |
12,606 |
105 |
0 |
Phải thu của tổ chức phát hành chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
0 |
700 |
Ứng trước cho người bán |
15 |
0 |
60 |
309 |
6,479 |
Thuế GTGT được khấu trừ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
Phải thu khác |
396 |
0 |
5,797 |
2,613 |
3,874 |
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng mua đang đi trên đường |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vật liệu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Công cụ, dụng cụ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản ngắn hạn khác |
14,105 |
0 |
14,551 |
575 |
508 |
Tạm ứng |
13,038 |
0 |
0 |
525 |
372 |
Chi phí trả trước |
370 |
0 |
14,551 |
0 |
119 |
Tài sản thiếu chờ xử lý |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
697 |
0 |
0 |
50 |
17 |
Tài sản dài hạn |
218,762 |
0 |
60,597 |
149,841 |
94,524 |
Tài sản cố định |
3,508 |
0 |
6,115 |
5,723 |
4,041 |
Tài sản cố định hữu hình |
3,067 |
0 |
4,683 |
4,567 |
4,041 |
Nguyên giá |
10,576 |
0 |
7,951 |
6,237 |
4,708 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
-7,509 |
0 |
-3,268 |
-1,670 |
-667 |
Tài sản cố định thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định vô hình |
441 |
0 |
1,432 |
1,156 |
0 |
Nguyên giá |
2,313 |
0 |
2,148 |
1,421 |
0 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
-1,872 |
0 |
-716 |
-265 |
0 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
196,019 |
0 |
47,763 |
140,693 |
86,310 |
Đầu tư chứng khoán dài hạn của công ty chứng khoán |
86,807 |
0 |
0 |
52,743 |
46,910 |
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư chứng khoán dài hạn của người uỷ thác đầu tư |
0 |
0 |
52,743 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
122,950 |
0 |
14,950 |
87,950 |
39,400 |
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
-13,738 |
0 |
-19,930 |
0 |
0 |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
19,234 |
0 |
6,719 |
3,425 |
4,173 |
Ký quỹ, ký cược dài hạn |
17,127 |
0 |
0 |
1,659 |
1,545 |
Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán |
1,864 |
0 |
1,362 |
221 |
120 |
Tài sản dài hạn khác |
243 |
0 |
5,357 |
1,545 |
2,508 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
527,567 |
0 |
533,698 |
441,909 |
181,012 |
Nợ phải trả |
16,925 |
0 |
23,586 |
40,103 |
10,661 |
Nợ ngắn hạn |
16,925 |
0 |
23,586 |
40,103 |
10,661 |
Vay ngắn hạn |
1,800 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay ngắn hạn |
1,800 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn đến hạn trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả Trung tâm giao dịch chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
8,418 |
0 |
Phải trả thiếu hụt Quỹ hỗ trợ thanh toán |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về chứng khoán nhận đại lý phát hành |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
1,181 |
0 |
0 |
418 |
202 |
người mua trả tiền trước |
0 |
0 |
0 |
10,029 |
75 |
Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu |
0 |
0 |
0 |
441 |
0 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
41 |
0 |
362 |
15,998 |
201 |
Phải trả người lao động |
13 |
0 |
0 |
445 |
32 |
Chi phí phải trả |
115 |
0 |
7,014 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
0 |
249 |
Các khỏan phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
8,829 |
0 |
7,690 |
4,355 |
25 |
Tài sản thừa chờ xử lý |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi thanh toán giao dịch CK của người đầu tư |
4,947 |
0 |
8,520 |
0 |
9,876 |
Nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người uỷ thác đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
510,642 |
0 |
510,112 |
401,806 |
170,350 |
Vốn góp ban đầu |
503,000 |
0 |
503,000 |
366,000 |
168,000 |
Vốn của các bên góp vốn |
503,000 |
0 |
503,000 |
366,000 |
168,000 |
Vốn góp cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn bổ sung |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn bổ sung từ lợi nhuận |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn bổ sung từ nguồn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối |
7,642 |
0 |
7,112 |
35,806 |
2,350 |
Quỹ đầu tư, phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
8,354 |
0 |
6,783 |
6,783 |
76 |
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận chưa phân phối |
-1,196 |
0 |
329 |
29,023 |
2,274 |
Quỹ khen thưởng và phúc lợi |
484 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn điều chỉnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ đánh giá lại cuối kỳ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần của chứng khoán ngân quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
527,567 |
0 |
533,698 |
441,909 |
181,012 |