CTCP VẬN TẢI THỦY TKV

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Vận tải đường thuỷ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 511,053 571,128 601,797 518,597 0
TÀI SẢN NGẮN HẠN 32,416 60,794 63,647 123,097 0
Tiền và tương đương tiền 980 13,096 10,120 47,380 0
Tiền 980 13,096 10,120 17,380 0
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 30,000 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 17,392 33,243 37,857 66,627 0
Phải thu khách hàng 16,464 29,332 34,661 23,194 0
Trả trước người bán 281 65 587 40,789 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 647 3,846 2,609 2,645 0
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 11,083 11,384 5,364 82 0
Hàng tồn kho 11,083 11,384 5,364 82 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 2,961 3,072 10,306 9,007 0
Trả trước ngắn hạn 1,142 1,324 766 247 0
Thuế VAT phải thu 402 7 7,661 8,337 0
Phải thu thuế khác 199 600 745 0 0
Tài sản lưu động khác 1,219 1,142 1,134 423 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 478,638 510,333 538,150 395,500 0
Phải thu dài hạn 0 0 17 7 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 17 7 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 474,004 505,370 533,288 390,789 0
GTCL TSCĐ hữu hình 473,608 504,941 313,424 22,015 0
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 557,903 551,842 326,443 23,283 0
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -84,295 -46,901 -13,019 -1,267 0
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 130 164 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 170 170 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -40 -6 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 265 265 219,864 368,773 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 4,560 4,560 4,560 4,560 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 4,560 4,560 4,560 4,560 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 74 403 285 145 0
Trả trước dài hạn 57 386 285 145 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 17 17 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 511,053 571,128 601,797 518,473 0
NỢ PHẢI TRẢ 501,163 511,526 489,616 401,065 0
Nợ ngắn hạn 187,124 178,052 174,234 75,967 0
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 42,864 48,615 65,415 24,466 0
Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 11,018 50 3 276 0
Phải trả người lao động 1,369 369 1,809 1,159 0
Chi phí phải trả 7,013 2,306 1,542 5,514 0
Phải trả nội bộ 244 244 196 3,970 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 124 124 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 863 627 549 458 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 69 215 306 859 0
Nợ dài hạn 314,039 333,474 315,383 325,098 0
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 313,914 333,217 315,187 325,067 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 133 71 31 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,891 59,602 112,181 117,408 0
Vốn và các quỹ 9,822 59,387 111,875 116,548 0
Vốn góp 100,000 100,000 100,000 100,000 0
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 735 -42 0
Vốn khác 735 735 0 735 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 -59 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 2,340 9,743 9,743 8,996 0
Quỹ dự phòng tài chính 1,323 1,323 1,323 1,154 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 74 74 0
Lãi chưa phân phối -94,575 -52,355 0 5,632 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 69 215 306 859 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây