|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
511,053 |
571,128 |
601,797 |
518,597 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
32,416 |
60,794 |
63,647 |
123,097 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
980 |
13,096 |
10,120 |
47,380 |
0 |
Tiền |
980 |
13,096 |
10,120 |
17,380 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
30,000 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
17,392 |
33,243 |
37,857 |
66,627 |
0 |
Phải thu khách hàng |
16,464 |
29,332 |
34,661 |
23,194 |
0 |
Trả trước người bán |
281 |
65 |
587 |
40,789 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
647 |
3,846 |
2,609 |
2,645 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
11,083 |
11,384 |
5,364 |
82 |
0 |
Hàng tồn kho |
11,083 |
11,384 |
5,364 |
82 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
2,961 |
3,072 |
10,306 |
9,007 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
1,142 |
1,324 |
766 |
247 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
402 |
7 |
7,661 |
8,337 |
0 |
Phải thu thuế khác |
199 |
600 |
745 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,219 |
1,142 |
1,134 |
423 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
478,638 |
510,333 |
538,150 |
395,500 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
17 |
7 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
17 |
7 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
474,004 |
505,370 |
533,288 |
390,789 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
473,608 |
504,941 |
313,424 |
22,015 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
557,903 |
551,842 |
326,443 |
23,283 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-84,295 |
-46,901 |
-13,019 |
-1,267 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
130 |
164 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
170 |
170 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-40 |
-6 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
265 |
265 |
219,864 |
368,773 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
4,560 |
4,560 |
4,560 |
4,560 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
4,560 |
4,560 |
4,560 |
4,560 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
74 |
403 |
285 |
145 |
0 |
Trả trước dài hạn |
57 |
386 |
285 |
145 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
17 |
17 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
511,053 |
571,128 |
601,797 |
518,473 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
501,163 |
511,526 |
489,616 |
401,065 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
187,124 |
178,052 |
174,234 |
75,967 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
42,864 |
48,615 |
65,415 |
24,466 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
11,018 |
50 |
3 |
276 |
0 |
Phải trả người lao động |
1,369 |
369 |
1,809 |
1,159 |
0 |
Chi phí phải trả |
7,013 |
2,306 |
1,542 |
5,514 |
0 |
Phải trả nội bộ |
244 |
244 |
196 |
3,970 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
124 |
124 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
863 |
627 |
549 |
458 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
69 |
215 |
306 |
859 |
0 |
Nợ dài hạn |
314,039 |
333,474 |
315,383 |
325,098 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
313,914 |
333,217 |
315,187 |
325,067 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
133 |
71 |
31 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,891 |
59,602 |
112,181 |
117,408 |
0 |
Vốn và các quỹ |
9,822 |
59,387 |
111,875 |
116,548 |
0 |
Vốn góp |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
735 |
-42 |
0 |
Vốn khác |
735 |
735 |
0 |
735 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-59 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
2,340 |
9,743 |
9,743 |
8,996 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,323 |
1,323 |
1,323 |
1,154 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
74 |
74 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-94,575 |
-52,355 |
0 |
5,632 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
69 |
215 |
306 |
859 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |