STT |
Mã CK |
Tên công ty |
Tỷ lệ cổ phiếu |
tự do chuyển nhượng (%) |
1 |
AAA |
CTCP Nhựa và Môi trường Xanh An Phát |
90 |
2 |
ACB |
NHTMCP Á Châu |
70 |
3 |
BCC |
CTCP Xi măng Bỉm Sơn |
30 |
4 |
BVS |
CTCP Chứng khoán Bảo Việt |
40 |
5 |
DBC |
CTCP tập đoàn Dabaco Việt nam |
55 |
6 |
DCS |
CTCP Tập đoàn Đại Châu |
100 |
7 |
EID |
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội |
65 |
8 |
HUT |
CTCP Tasco |
75 |
9 |
ICG |
CTCP Xây dựng Sông Hồng |
80 |
10 |
IDJ |
CTCP Tài chính quốc tế và Phát triển doanh nghiệp IDJ |
75 |
11 |
KLS |
CTCP Chứng khoán Kim Long |
85 |
12 |
LAS |
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao |
30 |
13 |
NBC |
CTCP Than Núi Béo - Vinacomin |
25 |
14 |
NTP |
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền phong |
30 |
15 |
PGS |
CTCP Kinh doanh Khí hoá lỏng miền Nam |
60 |
16 |
PLC |
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP |
25 |
17 |
PVC |
Tổng công ty Dung dịch khoan và Hoá phẩm Dầu khí - CTCP |
50 |
18 |
PVE |
Tổng công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - CTCP |
50 |
19 |
PVG |
CTCP Kinh doanh khí hoá lỏng Miền Bắc |
65 |
20 |
PVL |
CTCP Địa ốc Dầu khí |
80 |
21 |
PVS |
Tổng Cty CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam |
40 |
22 |
SCR |
CTCP Địa ốc Sài gòn Thương Tín |
80 |
23 |
SD6 |
CTCP Sông Đà 6 |
65 |
24 |
SD9 |
CTCP Sông Đà 9 |
45 |
25 |
SDT |
CTCP Sông Đà 10 |
65 |
26 |
SHB |
Ngân hàng cổ phần Thương mại Sài Gòn - Hà Nội |
85 |
27 |
SHS |
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
75 |
28 |
VCG |
Tổng CTCP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam |
25 |
29 |
VGS |
CTCP Ống thép Việt Đức |
90 |
30 |
VND |
CTCP Chứng khoán VNIRECT |
70 |