|
Đơn vị tính: VNĐ |
|
|
STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
KỲ TRƯỚC |
1 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
(8,560,091,721) |
11,904,553,126 |
2 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư |
|
|
3 |
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
(8,560,091,721) |
11,904,553,126 |
4 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
108,627,576,944 |
96,723,023,818 |
5 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
100,067,485,223 |
108,627,576,944 |
6 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
4,674 |
5,074 |
(*): Tính trên 21.409.530 chứng chỉ quỹ |
|
|