|
|
Đơn vị tính: VNĐ |
|
STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
KỲ TRƯỚC |
1 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
12,168,799,716 |
6,476,425,340 |
2 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư |
|
|
3 |
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
12,168,799,716 |
6,476,425,340 |
4 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
370,020,869,338 |
363,544,443,998 |
5 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
382,189,669,054 |
370,020,869,338 |
6 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
7,644 |
7,400 |
(*): Tính trên 50.000.000 chứng chỉ quỹ |