Đơn vị tính: VNĐ
STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
KỲ TRƯỚC |
1 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
(12,512,547,330) |
(76,916,966,236) |
2 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư |
|
|
3 |
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
(12,512,547,330) |
(76,916,966,236) |
4 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
2,362,892,430,778 |
2,439,809,397,014 |
5 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
2,350,379,883,448 |
2,362,892,430,778 |
6 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
23,504 |
23,629 |
(*): Tính trên 100.000.000 chứng chỉ quỹ