|
|
Đơn vị tính: VNĐ |
|
STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
KỲ TRƯỚC |
1 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
(43,169,994,658) |
74,585,483,269 |
2 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư |
|
|
3 |
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
(43,169,994,658) |
74,585,483,269 |
4 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
1,760,483,280,934 |
1,685,897,797,665 |
5 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
1,717,313,286,276 |
1,760,483,280,934 |
6 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
17,173 |
17,605 |
(*): Tính trên 100.000.000 chứng chỉ quỹ |