|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
121,887 |
92,297 |
105,409 |
104,624 |
85,016 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
99,419 |
70,922 |
81,740 |
80,455 |
57,751 |
Tiền và tương đương tiền |
30,383 |
5,470 |
6,928 |
19,756 |
11,123 |
Tiền |
24,533 |
5,470 |
6,928 |
19,756 |
11,123 |
Các khoản tương đương tiền |
5,850 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
7,000 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
7,000 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
31,289 |
12,001 |
25,024 |
20,442 |
14,320 |
Phải thu khách hàng |
29,259 |
9,641 |
23,967 |
19,433 |
13,668 |
Trả trước người bán |
1,250 |
1,054 |
1,070 |
1,040 |
503 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
783 |
1,348 |
28 |
11 |
307 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-3 |
-41 |
-41 |
-41 |
-157 |
Hàng tồn kho, ròng |
37,378 |
52,942 |
48,915 |
32,794 |
31,751 |
Hàng tồn kho |
37,378 |
52,942 |
48,915 |
32,794 |
31,751 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
369 |
509 |
873 |
462 |
555 |
Trả trước ngắn hạn |
28 |
0 |
4 |
23 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
19 |
206 |
317 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
78 |
76 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
244 |
227 |
552 |
440 |
555 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,469 |
21,375 |
23,670 |
24,169 |
27,265 |
Phải thu dài hạn |
72 |
160 |
1,266 |
173 |
173 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
72 |
160 |
1,266 |
173 |
173 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
10,450 |
19,857 |
21,245 |
20,792 |
23,687 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
7,993 |
10,182 |
15,449 |
18,971 |
21,561 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
43,330 |
43,166 |
46,584 |
46,169 |
44,760 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-35,337 |
-32,984 |
-31,135 |
-27,198 |
-23,199 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
69 |
66 |
143 |
199 |
286 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
726 |
691 |
691 |
691 |
691 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-657 |
-625 |
-547 |
-492 |
-405 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
2,388 |
9,609 |
5,653 |
1,622 |
1,840 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
8,218 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
8,261 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-43 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
3,086 |
3,086 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
3,086 |
3,086 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
2,729 |
358 |
158 |
117 |
319 |
Trả trước dài hạn |
2,729 |
358 |
158 |
117 |
319 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
121,887 |
92,297 |
105,409 |
104,624 |
85,016 |
NỢ PHẢI TRẢ |
92,988 |
58,841 |
71,671 |
71,464 |
53,680 |
Nợ ngắn hạn |
87,554 |
52,187 |
65,154 |
65,071 |
45,635 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
7,407 |
2,648 |
7,843 |
2,433 |
5,008 |
Người mua trả tiền trước |
415 |
888 |
286 |
12,876 |
1,746 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
19,537 |
8,249 |
8,735 |
13,410 |
8,414 |
Phải trả người lao động |
1,953 |
1,809 |
1,805 |
2,822 |
1,332 |
Chi phí phải trả |
761 |
452 |
1,624 |
2,698 |
1,000 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
577 |
18 |
38 |
2,402 |
2,389 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
3,283 |
1,620 |
749 |
5,108 |
1,759 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
15 |
9 |
68 |
0 |
216 |
Nợ dài hạn |
5,435 |
6,654 |
6,517 |
6,393 |
8,045 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
854 |
270 |
131 |
131 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
3,915 |
6,130 |
6,282 |
3,848 |
5,555 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
236 |
66 |
12 |
101 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
28,899 |
33,457 |
33,738 |
33,159 |
31,335 |
Vốn và các quỹ |
28,884 |
33,448 |
33,670 |
33,159 |
31,120 |
Vốn góp |
18,000 |
18,000 |
18,000 |
18,000 |
18,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
21 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
-12 |
-12 |
-12 |
-12 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
8,806 |
9,303 |
8,794 |
8,135 |
7,364 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,863 |
1,975 |
1,854 |
1,697 |
1,513 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
51 |
Lãi chưa phân phối |
194 |
4,183 |
5,035 |
5,338 |
4,203 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
15 |
9 |
68 |
0 |
216 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |