|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
276,922 |
254,024 |
240,124 |
221,595 |
172,136 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
212,692 |
178,671 |
155,353 |
134,948 |
95,405 |
Tiền và tương đương tiền |
33,682 |
23,047 |
26,129 |
26,119 |
14,548 |
Tiền |
8,682 |
2,047 |
26,129 |
26,119 |
14,548 |
Các khoản tương đương tiền |
25,000 |
21,000 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
86,672 |
116,772 |
90,597 |
86,278 |
68,954 |
Phải thu khách hàng |
86,756 |
116,520 |
90,534 |
86,220 |
68,874 |
Trả trước người bán |
518 |
674 |
150 |
58 |
55 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
0 |
0 |
1 |
0 |
24 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-602 |
-422 |
-87 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
87,550 |
37,386 |
37,835 |
21,887 |
11,776 |
Hàng tồn kho |
87,550 |
37,386 |
37,835 |
21,887 |
11,776 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
4,789 |
1,466 |
793 |
665 |
128 |
Trả trước ngắn hạn |
1,638 |
736 |
319 |
303 |
20 |
Thuế VAT phải thu |
3,094 |
681 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
10 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
58 |
49 |
473 |
353 |
108 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,230 |
75,353 |
84,771 |
86,646 |
76,731 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
41,262 |
51,893 |
60,891 |
70,239 |
76,731 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
40,447 |
51,490 |
60,098 |
69,858 |
65,058 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
98,412 |
96,109 |
91,764 |
88,811 |
70,010 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-57,965 |
-44,619 |
-31,667 |
-18,953 |
-4,952 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
786 |
395 |
107 |
148 |
40 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
1,101 |
539 |
164 |
164 |
44 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-315 |
-144 |
-58 |
-16 |
-4 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
29 |
7 |
687 |
232 |
11,633 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
12,450 |
12,450 |
12,450 |
4,950 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
12,450 |
12,450 |
12,450 |
4,950 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
10,518 |
11,010 |
11,430 |
11,458 |
0 |
Trả trước dài hạn |
10,518 |
11,010 |
11,430 |
11,458 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
276,922 |
254,024 |
240,124 |
221,595 |
172,136 |
NỢ PHẢI TRẢ |
65,495 |
56,403 |
61,765 |
99,825 |
97,331 |
Nợ ngắn hạn |
65,495 |
56,219 |
61,560 |
83,024 |
97,304 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
59,470 |
51,210 |
56,652 |
74,515 |
91,123 |
Người mua trả tiền trước |
711 |
266 |
14 |
1 |
500 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
290 |
420 |
393 |
1,291 |
3,924 |
Phải trả người lao động |
3,866 |
3,425 |
3,199 |
2,991 |
1,476 |
Chi phí phải trả |
574 |
216 |
123 |
350 |
172 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
585 |
682 |
1,179 |
2,763 |
110 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
4,329 |
5,478 |
6,137 |
4,032 |
-238 |
Nợ dài hạn |
0 |
183 |
206 |
16,801 |
26 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
16,712 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
183 |
206 |
88 |
26 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
211,427 |
197,621 |
178,359 |
121,770 |
74,805 |
Vốn và các quỹ |
207,098 |
192,143 |
172,222 |
117,737 |
75,043 |
Vốn góp |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
60,000 |
60,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
1,527 |
1,527 |
1,584 |
0 |
0 |
Vốn khác |
9,056 |
5,985 |
2,914 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
29,734 |
23,594 |
17,451 |
11,623 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
12,930 |
9,860 |
6,788 |
3,874 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
500 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
53,852 |
51,177 |
43,485 |
41,740 |
15,043 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
4,329 |
5,478 |
6,137 |
4,032 |
-238 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |