|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
65,626 |
4,954 |
58,704 |
57,016 |
27,616 |
Khấu hao TSCĐ |
13,518 |
1,795 |
12,755 |
13,061 |
5,990 |
Chi phí dự phòng |
180 |
-2,917 |
87 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-3,743 |
-3,420 |
-1,059 |
-496 |
435 |
Chi phí lãi vay |
0 |
174 |
2,125 |
1,744 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
3,743 |
1,007 |
1,059 |
414 |
0 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
75,580 |
586 |
72,611 |
71,326 |
34,040 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
27,499 |
30,629 |
-4,383 |
-17,271 |
-60,155 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-50,164 |
5,120 |
-15,948 |
-10,111 |
-901 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
9,373 |
-19,108 |
-19,936 |
-13,478 |
51,501 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
-409 |
0 |
11 |
-11,741 |
-20 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
-174 |
-2,125 |
-1,744 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-4,500 |
-1,192 |
-720 |
-3,520 |
-3,053 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
-32,000 |
307 |
0 |
90 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-7,610 |
25,479 |
-4,717 |
-3,786 |
-238 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
49,769 |
9,340 |
25,100 |
9,676 |
21,265 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-2,887 |
0 |
-3,408 |
-5,658 |
-1,307 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
264 |
590 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
-3,851 |
-7,500 |
-4,950 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
5,811 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
41,584 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
0 |
-12,257 |
-23,826 |
-8,259 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-39,991 |
-4,668 |
-39,000 |
-6,000 |
-6,000 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-39,991 |
-14,506 |
-15,242 |
11,826 |
-6,000 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
10,634 |
-2,200 |
9 |
11,572 |
14,548 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
23,047 |
3,382 |
26,119 |
14,548 |
0 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
33,682 |
1,183 |
26,129 |
26,119 |
14,548 |