CTCP CHỨNG KHOÁN NH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Dịch vụ tài chính
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 876,965 1,327,525 1,656,608 518,185 736,832
Doanh thu môi giới chứng khoán cho người đầu tư 34,940 26,029 48,479 44,406 22,837
Doanh thu hoạt động tự doanh chứng khoán 458,609 555,078 624,998 251,716 210,666
Doanh thu quản lý DMDT cho người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Doanh thu bảo lãnh phát hành, đại lý phát hành CK 4,750 0 3,000 1,869 22,533
Doanh thu tư vấn đầu tư chứng khoán cho người đầu tư 3,156 4,415 4,650 6,164 130
Doanh thu lưu ký chứng khoán cho người đầu tư 2,923 970 157 0 0
Hoàn nhập dự phòng và các khoản trích trước 28 0 0 0 0
Doanh thu về vốn kinh doanh 372,558 741,033 0 214,030 480,666
Doanh thu cho thuê tài sản, sử dụng thiết bị, sử dụng thông tin 0 0 975,324 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 68 123 103 305 101
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 876,897 1,327,402 1,656,506 517,880 736,731
Thu lãi đầu tư 0 0 0 0 226,370
Doanh thu hoạt động kinh doanh CK và lãi đầu tư 876,897 1,327,402 1,656,506 517,880 963,101
Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán 769,084 1,166,577 1,363,177 321,749 901,700
Lợi nhuận gộp 107,813 160,825 293,328 196,132 61,401
Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,889 29,146 30,654 16,008 19,050
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 70,924 131,679 262,674 180,124 42,351
Các khoản thu nhập khác 1 0 0 86 65
Các khoản chi phí khác 6 0 0 5 0
Lợi nhuận khác -5 0 0 80 65
Tổng lợi nhuận kế tóan trước thuế 70,919 131,679 262,674 180,204 42,416
Lợi nhuận tính thuế 5,261 0 0 25,270 0
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 5,261 24,956 68,724 25,270 7,698
Lợi nhuận trong công ty liên doanh/liên kết 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 65,658 106,723 193,950 154,934 34,718
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 65,658 106,723 193,950 154,934 34,718
Lợi nhuận phân bố cho cổ phiếu phổ thông 65,658 106,723 193,950 154,934 34,718
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.00031 0.000503 0.001125 0.000898 0.000345
Lợi nhuận dùng tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 65,658 106,723 193,950 154,934 34,718
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.00031 0.000503 0.001125 0.000898 0.000345
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây