|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lợi nhuận trước thuế |
70,919 |
131,679 |
262,674 |
180,204 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
9,044 |
6,215 |
9,654 |
7,387 |
0 |
Các khoản lập dự phòng |
51,616 |
33,625 |
197,165 |
-44,610 |
0 |
Nợ phải thu khó đòi đã xử lý |
-773,061 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tổn thất tài sản |
21,357 |
-525,864 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính và hoạt động đầu tư |
580,527 |
962,154 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản chi phí phải trả |
0 |
0 |
1,078,170 |
294,303 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ghi tăng vốn kinh doanh từ lợi nhuận |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức, lãi chia đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thực chi quỹ khen thưởng phúc lợi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thực chi quỹ đầu tư phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi lỗ thanh lý TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi lỗ đầu tư khác |
0 |
0 |
-1,539,199 |
-410,405 |
0 |
Lợi nhuận từ HDKD trước thay đổi vốn lưu động |
-39,598 |
607,810 |
8,465 |
26,880 |
0 |
Tăng, giảm các khoản phải thu |
-1,181,049 |
7,379,048 |
-2,768,249 |
-1,398,490 |
0 |
Tăng, giảm chứng khoán hàng tồn kho |
0 |
167,412 |
-272,531 |
-67,989 |
0 |
Tăng, giảm các khoản phải trả |
405,998 |
-8,653,373 |
3,308,108 |
1,193,277 |
0 |
Tăng, giảm chi phí trả trước |
15,271 |
13,240 |
20,005 |
-3,816 |
0 |
Tăng, giảm các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược |
-442,508 |
-337,276 |
0 |
0 |
0 |
Tăng các khoản nhận thế chấp, ký quỹ, ký cược |
-17,668 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận trước các khoản mục bất thường |
-1,259,555 |
-823,140 |
295,798 |
-250,137 |
0 |
Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
301,602 |
-49,247 |
0 |
0 |
0 |
Thu bảo hiểm để đền bù tổn thất tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thu nợ phải thu khó đòi đã xử lý |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thu khác |
301,602 |
-49,247 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
-2,000 |
609 |
0 |
Chi phí bất thường bằng tiền |
0 |
-26,713 |
-1,848,762 |
-83,994 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh |
-957,952 |
-899,099 |
-1,554,964 |
-333,523 |
0 |
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và TS dài hạn khác |
-7,785 |
-11,928 |
-9,942 |
-5,933 |
0 |
Tiền thu về thanh lý, nhượng bán TSCĐ và TS dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
648,112 |
792,023 |
-121,191 |
0 |
0 |
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia |
0 |
0 |
1,350,687 |
170,243 |
0 |
Tiền trả lãi đầu tư |
986,599 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh |
1,687 |
0 |
0 |
-913,615 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư |
1,628,614 |
780,095 |
1,219,555 |
-749,305 |
0 |
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của CSH |
0 |
0 |
800,000 |
0 |
0 |
Tiền chi trả vốn góp cho các CSH, mua lại cổ phiếu của DN |
0 |
-10,763 |
0 |
0 |
0 |
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được |
0 |
401,500 |
0 |
157,500 |
0 |
Tiền chi trả nợ gốc vay |
-35,000 |
-416,780 |
-7,220 |
0 |
0 |
Trả lãi tiền vay |
-632,791 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh của hoạt động tài chính |
-111,185 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính |
-778,976 |
-26,043 |
792,780 |
157,500 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-108,314 |
-145,047 |
457,370 |
-925,328 |
0 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
545,056 |
609,943 |
152,573 |
1,077,901 |
0 |
Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
436,741 |
464,896 |
609,943 |
152,573 |
0 |