CTCP THUỶ ĐIỆN THÁC BÀ

Lĩnh vực: Dịch vụ công cộng > Ngành: Dịch vụ công cộng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 907,130 849,212 847,257 863,720 851,292
TÀI SẢN NGẮN HẠN 297,340 183,798 205,386 301,548 291,469
Tiền và tương đương tiền 178,048 47,471 5,920 219,279 140,573
Tiền 5,960 16,963 4,120 62,957 140,573
Các khoản tương đương tiền 172,088 30,507 1,800 156,322 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 25,064 22,199 93,631 20,900 113,752
Đầu tư ngắn hạn 25,064 22,199 93,631 20,900 113,752
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 80,725 101,139 82,204 46,978 23,416
Phải thu khách hàng 62,794 25,873 61,456 12,523 15,198
Trả trước người bán 1,152 501 17,416 31,543 598
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 16,792 74,828 3,377 2,912 8,007
Dự phòng nợ khó đòi -13 -63 -45 0 -387
Hàng tồn kho, ròng 11,194 10,963 22,772 14,032 13,438
Hàng tồn kho 11,197 10,965 22,775 14,035 13,440
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3 -3 -3 -3 -3
Tài sản lưu động khác 2,308 2,026 858 358 290
Trả trước ngắn hạn 0 0 0 9 0
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 0
Phải thu thuế khác 1,630 1,221 350 0 0
Tài sản lưu động khác 678 805 508 349 290
TÀI SẢN DÀI HẠN 609,790 665,415 641,870 562,172 559,824
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 554,578 610,372 587,505 527,807 559,824
GTCL TSCĐ hữu hình 534,273 553,932 434,262 477,669 518,625
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 1,386,941 1,346,890 1,174,416 1,173,217 1,169,924
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -852,669 -792,959 -740,154 -695,548 -651,300
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 19,509 19,920 19,760 19,993 19,993
Nguyên giá TSCĐ vô hình 20,558 20,558 19,993 19,993 19,993
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -1,049 -638 -233 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 796 36,520 133,484 30,145 21,206
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 54,365 54,365 54,365 34,365 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 54,365 54,365 54,365 34,365 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 847 677 0 0 0
Trả trước dài hạn 847 677 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 907,130 849,212 847,257 863,720 851,292
NỢ PHẢI TRẢ 33,639 38,478 80,759 78,541 58,690
Nợ ngắn hạn 33,639 29,269 57,999 46,895 58,521
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 2,008 2,868 1,421 6,960 1,587
Người mua trả tiền trước 574 400 564 0 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 1,989 6,787 3,795 14,702 6,926
Phải trả người lao động 9,389 5,759 5,282 2,674 8,916
Chi phí phải trả 930 3,781 20,225 11,382 2,199
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 4,586 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 9,129 690 17,730 11,176 29,384
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,751 2,236 2,250 1,540 395
Nợ dài hạn 0 9,210 22,759 31,646 169
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 8,983 17,965 31,439 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 227 209 207 169
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 873,491 810,734 766,498 785,179 792,603
Vốn và các quỹ 871,740 808,498 764,247 783,639 792,207
Vốn góp 635,000 635,000 635,000 635,000 635,000
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 20,101 20,183 6,600 6,065 2,737
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 55 -314 0
Quỹ đầu tư và phát triển 83,451 72,870 77,775 55,209 29,385
Quỹ dự phòng tài chính 5,425 4,603 3,556 2,408 853
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 127,762 75,843 41,261 85,272 124,232
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 1,751 2,236 2,250 1,540 395
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây