CTCP THUỶ ĐIỆN THÁC BÀ

Lĩnh vực: Dịch vụ công cộng > Ngành: Dịch vụ công cộng
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 139,155 82,904 47,678 141,531 178,189
Khấu hao TSCĐ 60,121 53,209 44,899 44,688 47,282
Chi phí dự phòng 37 0 0 -387 380
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 2 -50 0 0 22
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -12,515 -13,654 -10,589 -11,775 0
Chi phí lãi vay 2,339 2,493 35 6 52
Cổ tức và tiền lãi nhận được 11,785 12,311 10,589 11,775 11,221
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 189,140 124,902 82,023 174,063 225,924
(Tăng)/giảm các khoản phải thu 2,801 -2,972 -101,985 -23,234 36,123
(Tăng)/giảm hàng tồn kho -232 11,810 -8,741 -594 41
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 25,050 -4,473 5,144 -18,295 -2,489
(Tăng)/giảm chi phí trả trước -169 -677 9 -9 0
Chi phí lãi vay đã trả -2,483 -2,492 -35 -6 0
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -14,634 -10,040 -15,004 -4,644 -16,517
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 0 0 314 0 0
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh 0 -55 -281 -3,491 -27,911
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 199,473 116,003 -38,555 123,791 215,172
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -9,143 -93,835 -37,389 -3,613 -9,823
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 444
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ -2,865 0 -72,731 0 -113,752
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 0 71,432 0 0 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 -20,000 -55,265 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 113,752 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 0 0 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -8,983 -26,474 -16,491 -9,509 0
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận -60,325 -55,428 -50,837 -133,350 -57,010
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -68,670 -64,411 -55,328 -111,420 -47,502
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 130,580 41,500 -213,414 79,021 55,761
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 47,471 5,920 219,279 140,573 84,783
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá -2 50 55 -314 28
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 178,048 47,471 5,920 219,279 140,573
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây