|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,024,990 |
3,797,083 |
2,755,834 |
2,159,466 |
1,794,104 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,024,990 |
3,797,083 |
2,755,834 |
2,159,466 |
1,794,104 |
Giá vốn hàng bán |
3,644,515 |
3,343,292 |
2,368,925 |
1,893,228 |
1,456,622 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
380,475 |
453,790 |
386,909 |
266,238 |
337,482 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
978 |
3,805 |
1,572 |
894 |
963 |
Chi phí tài chính |
107,076 |
110,617 |
78,426 |
77,970 |
76,161 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
107,017 |
706,555 |
75,845 |
0 |
0 |
Chi phí bán hàng |
30,538 |
34,635 |
28,386 |
23,938 |
31,473 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
187,304 |
201,961 |
195,318 |
105,505 |
149,000 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
56,534 |
110,382 |
86,350 |
59,719 |
81,811 |
Thu nhập khác |
62,421 |
56,861 |
125,691 |
69,984 |
69,642 |
Chi phí khác |
62,815 |
39,423 |
135,952 |
69,856 |
61,158 |
Lợi nhuận khác |
-394 |
17,438 |
-10,261 |
129 |
8,484 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
56,140 |
127,821 |
76,089 |
59,848 |
90,295 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
12,162 |
17,248 |
9,163 |
6,239 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
43,978 |
110,573 |
66,926 |
53,609 |
90,295 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
43,978 |
110,573 |
66,926 |
53,609 |
90,295 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
43,978 |
110,573 |
66,926 |
53,609 |
90,295 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.003383 |
0.008506 |
0.006693 |
0.005361 |
0.00903 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
43,978 |
110,573 |
66,926 |
53,609 |
90,295 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.003383 |
0.008506 |
0.006693 |
0.005361 |
0.00903 |