CTCP THAN CỌC SÁU-TKV

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Than
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 56,140 127,821 80,972 59,848 90,295
Khấu hao TSCĐ 279,557 350,247 293,635 263,581 248,231
Chi phí dự phòng -6,798 -22,400 8,266 6,602 14,330
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 59 0 1,174 2,086 2,697
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -1,781 -3,495 -4,631 -1,086 -580
Chi phí lãi vay 107,017 106,383 75,845 74,028 73,126
Cổ tức và tiền lãi nhận được 907 3,495 1,445 882 963
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 434,195 558,557 455,259 405,059 428,099
(Tăng)/giảm các khoản phải thu -377,281 -2,868 -122,434 83,740 -175,664
(Tăng)/giảm hàng tồn kho -114,887 -22,010 -48,703 50,010 -204,917
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 297,096 2,878 195,442 46,838 98,684
(Tăng)/giảm chi phí trả trước -16,871 16,504 40,010 -14,989 -21,717
Chi phí lãi vay đã trả -108,728 -104,941 -73,019 -93,941 -64,808
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -17,272 -16,311 -7,068 -2,661 0
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 548 304 1,518 6,174 6,676
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -35,349 -17,693 -6,730 -8,202 -44,670
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 61,450 414,420 434,274 472,028 21,683
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -136,657 -565,777 -323,128 -122,732 -482,015
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 960 39 3,186 204 0
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 0 0 0 0 -7,040
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 -591 -22,026 -17,309 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 2,403 6,569 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 0 0 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -906,401 -232,820 -381,187 -1,051,565 -484,078
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính -63,614 -80,904 -83,864 -97,923 -65,652
Tiền lãi đã nhận -25,997 -18,000 -15,000 -16,000 -12,000
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính 70,201 151,889 -103,707 -329,317 470,412
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,138 5,878 -3,387 3,755 4,003
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,230 2,352 5,739 1,985 679
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 -2,697
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,092 8,230 2,352 5,739 1,985
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây