|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
177,116 |
169,460 |
120,805 |
107,555 |
35,227 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
120,961 |
124,251 |
59,580 |
49,971 |
19,714 |
Tiền và tương đương tiền |
304 |
2,464 |
10,104 |
11,476 |
2,954 |
Tiền |
304 |
2,464 |
10,104 |
11,476 |
2,954 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
1,240 |
1,485 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
1,240 |
1,485 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
106,903 |
111,877 |
28,311 |
32,656 |
15,336 |
Phải thu khách hàng |
67,847 |
81,142 |
12,600 |
6,114 |
0 |
Trả trước người bán |
755 |
987 |
481 |
535 |
6,648 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
15 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
38,301 |
29,749 |
15,230 |
26,008 |
8,674 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
863 |
810 |
5,300 |
182 |
72 |
Hàng tồn kho |
863 |
810 |
5,300 |
182 |
72 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
12,891 |
9,099 |
14,625 |
4,171 |
1,352 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
10 |
216 |
134 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
35 |
88 |
410 |
1,531 |
447 |
Phải thu thuế khác |
6 |
1 |
0 |
2,506 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
12,850 |
9,000 |
14,000 |
0 |
905 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,156 |
45,210 |
61,224 |
57,584 |
15,513 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
147 |
1,490 |
25,335 |
26,618 |
2,060 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
14 |
1,332 |
25,201 |
26,253 |
1,290 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
194 |
1,896 |
26,914 |
26,829 |
1,475 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-180 |
-565 |
-1,713 |
-576 |
-184 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
25 |
50 |
26 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
74 |
74 |
27 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-49 |
-24 |
-1 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
108 |
108 |
108 |
365 |
769 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
55,958 |
43,380 |
35,070 |
30,932 |
13,400 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
42,808 |
43,230 |
34,870 |
30,932 |
13,400 |
Đầu tư dài hạn khác |
13,200 |
200 |
200 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-50 |
-50 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
51 |
340 |
820 |
34 |
53 |
Trả trước dài hạn |
51 |
340 |
820 |
34 |
53 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
177,116 |
169,460 |
120,805 |
107,555 |
35,227 |
NỢ PHẢI TRẢ |
72,881 |
64,449 |
16,666 |
18,034 |
124 |
Nợ ngắn hạn |
72,881 |
63,501 |
15,219 |
17,301 |
124 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
43,142 |
35,311 |
72 |
1,815 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
0 |
0 |
7,697 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
675 |
465 |
5,147 |
439 |
119 |
Phải trả người lao động |
754 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí phải trả |
17 |
17 |
0 |
800 |
5 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
28,293 |
27,707 |
10,000 |
5 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
0 |
948 |
1,446 |
732 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
948 |
1,446 |
732 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
101,848 |
104,375 |
103,982 |
89,521 |
35,103 |
Vốn và các quỹ |
101,848 |
104,375 |
103,982 |
89,521 |
35,103 |
Vốn góp |
85,000 |
85,000 |
85,000 |
85,000 |
35,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
2,165 |
2,165 |
2,165 |
2,165 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
14,683 |
17,210 |
16,817 |
2,356 |
103 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
2,387 |
636 |
157 |
0 |
0 |