CTCP THAN VÀNG DANH - TKV

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Than
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,528,987 1,501,077 1,314,775 1,037,854 1,042,967
TÀI SẢN NGẮN HẠN 431,297 563,220 513,969 348,947 401,677
Tiền và tương đương tiền 29,853 110,252 162,350 194,426 133,355
Tiền 10,853 12,417 162,350 194,426 133,355
Các khoản tương đương tiền 19,000 97,835 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 287,817 235,184 271,467 60,042 200,539
Phải thu khách hàng 263,934 209,115 249,282 39,305 183,500
Trả trước người bán 13,798 7,323 4,103 3,963 2,621
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 10,085 18,746 18,082 16,775 14,419
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 109,293 216,463 79,602 88,372 67,626
Hàng tồn kho 109,293 216,463 79,602 88,372 67,626
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 4,334 1,320 550 6,107 156
Trả trước ngắn hạn 1,158 799 0 0 0
Thuế VAT phải thu 0 0 0 5,527 0
Phải thu thuế khác 2,838 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 339 522 550 580 156
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,097,690 937,857 800,806 688,907 641,290
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 1,082,402 929,235 800,422 686,752 636,026
GTCL TSCĐ hữu hình 982,787 786,223 696,889 631,953 611,702
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 2,391,348 1,955,393 1,597,444 1,296,437 1,061,872
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -1,408,562 -1,169,170 -900,555 -664,485 -450,170
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 158 170 0 20 278
Nguyên giá TSCĐ vô hình 1,063 973 743 743 743
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -906 -803 -743 -723 -465
Xây dựng cơ bản dở dang 99,458 142,842 103,534 54,780 24,045
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 300 300 600 600
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 300 300 600 600
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 15,288 8,321 84 1,555 4,664
Trả trước dài hạn 5,509 0 0 1,555 4,664
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 9,779 8,321 84 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,528,987 1,501,077 1,314,775 1,037,854 1,042,967
NỢ PHẢI TRẢ 1,170,441 1,205,820 1,097,681 867,614 881,946
Nợ ngắn hạn 247,842 346,309 435,250 283,966 469,873
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 63,101 92,036 76,943 105,317 125,044
Người mua trả tiền trước 0 0 0 552 7
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 27,061 64,570 54,806 24,619 22,453
Phải trả người lao động 103,129 141,969 180,972 108,115 89,436
Chi phí phải trả 1,583 1,170 1,107 803 1,570
Phải trả nội bộ 21,901 19,927 61,566 14,689 31,093
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 488 488 692 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 31,068 26,637 59,856 29,383 70,035
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 29,638 59,135 31,647 28,305 24,012
Nợ dài hạn 922,598 859,511 662,431 583,648 412,072
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 922,111 853,354 658,328 581,120 410,236
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 5,669 3,615 1,837 1,837
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 358,546 295,257 217,093 170,240 161,021
Vốn và các quỹ 327,949 236,121 185,339 141,567 136,760
Vốn góp 249,973 152,808 152,808 123,340 123,340
Thặng dư vốn cổ phần -110 0 0 0 0
Vốn khác 65,376 18,016 8,042 9,734 13,170
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 489 55,950 21,128 7,993 250
Quỹ dự phòng tài chính 12,222 9,348 3,360 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 500 0
Lãi chưa phân phối 0 0 0 0 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 959 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 30,597 59,135 31,755 28,673 24,262
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 107 368 249
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây