CTCP VINACAFE BIÊN HÒA

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Thức uống
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,133,188 818,065 729,227 491,953 390,709
TÀI SẢN NGẮN HẠN 606,592 762,112 676,789 441,877 336,749
Tiền và tương đương tiền 275,248 298,222 361,738 235,091 24,145
Tiền 36,248 23,773 29,832 16,938 24,145
Các khoản tương đương tiền 239,000 274,449 331,906 218,153 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 72,175
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 72,175
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 93,356 162,235 111,857 94,129 89,344
Phải thu khách hàng 45,474 110,803 109,411 91,918 83,192
Trả trước người bán 46,234 48,739 1,675 1,843 4,758
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 1,706 2,693 770 368 1,565
Dự phòng nợ khó đòi -57 0 0 0 -170
Hàng tồn kho, ròng 235,125 252,329 196,734 105,614 142,375
Hàng tồn kho 237,525 254,728 196,734 105,614 142,375
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,400 -2,400 0 0 0
Tài sản lưu động khác 2,862 49,327 6,461 7,043 8,708
Trả trước ngắn hạn 0 3,670 0 506 308
Thuế VAT phải thu 2,054 3,809 0 84 3,205
Phải thu thuế khác 0 0 973 0 0
Tài sản lưu động khác 808 41,848 5,488 6,453 5,195
TÀI SẢN DÀI HẠN 526,596 55,953 52,438 50,075 53,961
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 521,227 55,953 52,438 50,075 53,961
GTCL TSCĐ hữu hình 145,292 33,881 32,934 30,873 35,532
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 294,993 173,573 164,510 154,433 150,991
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -149,701 -139,691 -131,576 -123,560 -115,459
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 16,917 17,320 17,320 17,320 17,320
Nguyên giá TSCĐ vô hình 17,320 17,320 17,320 17,320 17,320
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -403 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 359,017 4,752 2,184 1,883 1,109
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 5,369 0 0 0 0
Trả trước dài hạn 5,369 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,133,188 818,065 729,227 491,953 390,709
NỢ PHẢI TRẢ 170,964 88,900 141,017 44,601 48,661
Nợ ngắn hạn 170,964 85,881 116,917 28,801 37,793
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 85,067 27,302 78,485 8,516 9,841
Người mua trả tiền trước 4,666 2,534 1,885 30 70
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 22,816 27,194 15,818 13,066 18,443
Phải trả người lao động 11,664 5,753 2,844 6,198 5,060
Chi phí phải trả 44,589 1,553 0 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 22,694 14,678 8,178
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 2,161 21,545 1,654 992 814
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 10,769 3,982 9,048 5,493 15,158
Nợ dài hạn 0 3,019 24,099 15,800 10,868
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 1,783
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 3,019 1,405 1,122 908
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 962,224 729,165 588,211 447,351 342,048
Vốn và các quỹ 951,455 725,183 579,163 441,859 326,890
Vốn góp 265,791 265,791 265,791 141,757 141,757
Thặng dư vốn cổ phần 29,974 29,974 29,974 68,094 68,094
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 173,925 137,456 109,590 99,263 83,491
Quỹ dự phòng tài chính 39,586 30,814 22,736 15,936 15,936
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 442,179 261,146 151,071 116,808 17,612
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 10,769 3,982 9,048 5,493 15,158
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây