CTCP VINACAFE BIÊN HÒA

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Thức uống
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,141,776 1,586,026 1,301,912 1,021,419 863,396
Các khoản giảm trừ doanh thu 27,117 453 248 725 359
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,114,659 1,585,572 1,301,664 1,020,694 863,038
Giá vốn hàng bán 1,530,526 1,193,485 1,028,845 769,265 690,836
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 584,133 392,087 272,819 251,429 172,202
Doanh thu hoạt động tài chính 17,378 35,467 27,823 13,678 24,337
Chi phí tài chính 2,402 10,403 11,618 12,743 4,454
Trong đó: chi phí lãi vay 509 0 0 0 748
Chi phí bán hàng 254,800 170,264 95,917 96,107 75,652
Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,612 32,185 28,966 19,615 16,906
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 302,698 214,702 164,140 136,642 99,527
Thu nhập khác 23,789 18,771 14,207 10,540 14,421
Chi phí khác 318 13 88 149 223
Lợi nhuận khác 23,471 18,758 14,120 10,391 14,199
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 326,169 233,460 178,260 147,033 113,725
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 27,927 22,347 16,699 11,027 8,532
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 298,242 211,113 161,561 136,005 105,193
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 298,242 211,113 161,561 136,005 105,193
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 298,242 211,113 161,561 136,005 105,193
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.011221 0.007943 0.006079 0.009594 0.008238
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 298,242 211,113 161,561 136,005 105,193
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.011221 0.007943 0.006079 0.009594 0.008238
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây