|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
28,416,846 |
30,124,909 |
31,686,889 |
27,238,665 |
22,544,243 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,368,239 |
16,942,878 |
17,440,795 |
14,263,707 |
11,230,858 |
Tiền và tương đương tiền |
906,610 |
1,302,488 |
2,927,852 |
2,503,043 |
1,296,580 |
Tiền |
465,134 |
602,289 |
1,197,742 |
1,478,782 |
1,128,030 |
Các khoản tương đương tiền |
441,476 |
700,198 |
1,730,110 |
1,024,262 |
168,550 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
31,781 |
589,793 |
220,192 |
177,536 |
332,762 |
Đầu tư ngắn hạn |
32,592 |
620,094 |
231,821 |
181,075 |
332,762 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-812 |
-30,301 |
-11,629 |
-3,539 |
0 |
Các khoản phải thu |
6,366,018 |
6,261,495 |
6,696,127 |
5,129,082 |
4,434,067 |
Phải thu khách hàng |
4,513,221 |
4,348,745 |
4,462,298 |
2,827,575 |
2,812,242 |
Trả trước người bán |
1,404,372 |
1,445,479 |
1,868,876 |
1,937,758 |
1,295,960 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
564 |
466 |
2,722 |
968 |
28,243 |
Phải thu khác |
865,186 |
711,681 |
437,736 |
418,427 |
367,447 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-417,325 |
-244,876 |
-75,505 |
-55,646 |
-69,824 |
Hàng tồn kho, ròng |
7,249,971 |
7,852,924 |
6,709,970 |
5,662,221 |
4,547,326 |
Hàng tồn kho |
7,277,700 |
7,876,904 |
6,727,361 |
5,672,337 |
4,548,515 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-27,729 |
-23,980 |
-17,392 |
-10,116 |
-1,189 |
Tài sản lưu động khác |
813,860 |
936,177 |
886,654 |
791,825 |
620,122 |
Trả trước ngắn hạn |
45,187 |
39,323 |
64,718 |
27,571 |
29,508 |
Thuế VAT phải thu |
107,831 |
138,411 |
114,098 |
46,508 |
119,153 |
Phải thu thuế khác |
59,563 |
60,871 |
63,596 |
42,607 |
1,891 |
Tài sản lưu động khác |
601,279 |
697,573 |
644,242 |
675,139 |
469,571 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,048,607 |
13,182,031 |
14,246,095 |
12,974,958 |
11,313,385 |
Phải thu dài hạn |
25,889 |
95,677 |
52,653 |
168,765 |
47,912 |
Phải thu khách hang dài hạn |
1,521 |
1,653 |
2,296 |
1,235 |
1,958 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
25,470 |
95,126 |
51,225 |
168,070 |
46,188 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
-1,102 |
-1,102 |
-868 |
-540 |
-234 |
Tài sản cố định |
9,920,460 |
10,334,204 |
11,118,629 |
10,284,662 |
9,430,316 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
7,446,027 |
7,835,476 |
9,019,217 |
8,810,518 |
2,903,534 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
10,105,315 |
10,090,435 |
11,019,402 |
10,347,212 |
3,857,657 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-2,659,288 |
-2,254,959 |
-2,000,186 |
-1,536,694 |
-954,123 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
51,996 |
60,526 |
65,566 |
83,772 |
7,087 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
89,369 |
89,649 |
86,515 |
97,122 |
11,448 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
-37,373 |
-29,124 |
-20,949 |
-13,351 |
-4,360 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
51,337 |
60,561 |
58,895 |
49,473 |
29,133 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
56,740 |
66,982 |
64,933 |
54,603 |
33,976 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-5,403 |
-6,421 |
-6,038 |
-5,130 |
-4,843 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
2,371,099 |
2,377,641 |
1,974,952 |
1,340,900 |
6,490,562 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
1,107,708 |
758,840 |
753,657 |
284,554 |
198,750 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
1,290,468 |
895,236 |
846,729 |
339,128 |
232,342 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-182,760 |
-136,396 |
-93,072 |
-54,574 |
-33,592 |
Đầu tư dài hạn |
1,516,480 |
1,369,812 |
1,731,568 |
1,688,719 |
1,479,709 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
1,129,986 |
997,118 |
1,207,347 |
1,396,696 |
1,113,743 |
Đầu tư dài hạn khác |
419,879 |
449,993 |
541,544 |
302,985 |
434,675 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-33,385 |
-77,299 |
-17,323 |
-10,962 |
-68,709 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
468,242 |
611,535 |
582,543 |
547,925 |
156,698 |
Trả trước dài hạn |
224,185 |
339,905 |
282,391 |
267,666 |
131,521 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
225,753 |
253,688 |
286,377 |
275,710 |
23,305 |
Các tài sản dài hạn khác |
18,304 |
17,942 |
13,776 |
4,549 |
1,872 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
28,416,846 |
30,124,909 |
31,686,889 |
27,238,665 |
22,544,243 |
NỢ PHẢI TRẢ |
21,490,063 |
24,654,830 |
26,123,413 |
22,760,940 |
19,970,321 |
Nợ ngắn hạn |
14,882,419 |
17,200,033 |
15,098,769 |
14,535,359 |
10,853,365 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
2,786,731 |
2,683,715 |
2,516,843 |
2,216,988 |
2,335,076 |
Người mua trả tiền trước |
2,942,442 |
4,017,250 |
4,987,578 |
4,076,682 |
3,863,612 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
627,833 |
336,268 |
437,221 |
429,934 |
219,308 |
Phải trả người lao động |
263,988 |
275,465 |
250,979 |
201,214 |
114,053 |
Chi phí phải trả |
869,132 |
1,082,014 |
980,570 |
708,080 |
404,586 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
6,155 |
1,232,382 |
1,774,871 |
463,397 |
1,067,857 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,901,389 |
1,919,435 |
1,573,756 |
3,347,276 |
741,472 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
37,101 |
40,373 |
46,129 |
33,916 |
22,714 |
Nợ dài hạn |
6,607,644 |
7,454,797 |
11,024,643 |
8,225,581 |
9,116,956 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
88,081 |
119,353 |
103,988 |
111,031 |
615,677 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
5,306,983 |
6,086,046 |
9,130,431 |
7,632,310 |
7,418,085 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
380 |
0 |
0 |
2,669 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
2,537 |
10,214 |
9,651 |
8,847 |
8,489 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
165,545 |
6,802 |
5,703 |
7,327 |
6,848 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,239,737 |
3,587,343 |
3,656,674 |
2,980,854 |
1,602,776 |
Vốn và các quỹ |
4,898,082 |
3,152,915 |
3,140,786 |
2,370,528 |
1,400,979 |
Vốn góp |
4,417,107 |
3,000,000 |
3,000,000 |
1,850,804 |
1,499,852 |
Thặng dư vốn cổ phần |
355,105 |
355,105 |
355,105 |
350,952 |
0 |
Vốn khác |
7,235 |
1,297 |
955 |
269 |
1,484 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
23 |
Chênh lệch tỷ giá |
6,594 |
-220,159 |
-254,985 |
-62,175 |
-467,575 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
468,252 |
483,021 |
424,137 |
243,025 |
170,201 |
Quỹ dự phòng tài chính |
102,978 |
99,411 |
85,580 |
59,594 |
43,558 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
3,330 |
3,079 |
1,315 |
995 |
-1,705 |
Lãi chưa phân phối |
-462,519 |
-568,839 |
-471,321 |
-72,937 |
155,142 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
304,554 |
394,055 |
469,759 |
576,410 |
179,083 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
341,655 |
434,427 |
515,888 |
610,325 |
201,797 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
1,687,046 |
1,882,737 |
1,906,803 |
1,496,872 |
971,146 |