CTCP KHỬ TRÙNG VIỆT NAM

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Hoá chất nông nghiệp
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,159,302 1,091,468 714,974 639,992 564,321
TÀI SẢN NGẮN HẠN 806,666 777,699 416,474 354,445 302,571
Tiền và tương đương tiền 116,330 51,314 77,177 64,420 44,459
Tiền 116,330 51,314 77,177 64,420 44,459
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 366,138 373,114 196,715 167,535 134,837
Phải thu khách hàng 357,499 339,561 195,628 166,633 131,159
Trả trước người bán 8,099 33,884 235 20 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 9,592 2,356 1,264 1,259 4,196
Dự phòng nợ khó đòi -9,052 -2,686 -412 -378 -518
Hàng tồn kho, ròng 313,920 343,445 137,955 118,787 117,866
Hàng tồn kho 315,468 343,877 138,188 119,849 118,562
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,548 -432 -234 -1,062 -696
Tài sản lưu động khác 10,277 9,825 4,628 3,704 5,409
Trả trước ngắn hạn 2,148 1,405 867 251 124
Thuế VAT phải thu 2,134 2,767 1,199 1,266 1,477
Phải thu thuế khác 0 0 0 27 0
Tài sản lưu động khác 5,996 5,653 2,561 2,159 3,808
TÀI SẢN DÀI HẠN 352,636 313,769 298,500 285,547 261,751
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 112,010 70,314 54,507 39,716 26,923
GTCL TSCĐ hữu hình 58,685 50,478 34,923 19,488 11,855
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 113,365 93,609 70,375 51,201 41,121
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -54,680 -43,131 -35,452 -31,713 -29,266
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 39,489 17,736 16,731 14,790 14,999
Nguyên giá TSCĐ vô hình 41,677 19,479 18,060 15,875 15,875
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -2,188 -1,743 -1,329 -1,085 -876
Xây dựng cơ bản dở dang 13,836 2,101 2,853 5,438 70
Giá trị ròng tài sản đầu tư 34,956 36,646 36,823 37,661 38,891
Nguyên giá tài sản đầu tư 42,360 42,360 40,850 40,104 39,775
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -7,404 -5,714 -4,027 -2,442 -884
Đầu tư dài hạn 203,118 204,332 206,469 207,669 194,959
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 186,859
Đầu tư vào các công ty liên kết 193,305 194,169 194,169 194,169 0
Đầu tư dài hạn khác 19,477 19,477 19,477 19,312 19,312
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -9,664 -9,314 -7,177 -5,812 -11,212
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 2,552 2,478 702 501 978
Trả trước dài hạn 2,307 2,205 586 427 913
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 160 160 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 85 113 116 74 65
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,159,302 1,091,468 714,974 639,992 564,321
NỢ PHẢI TRẢ 598,729 583,091 282,102 250,586 254,269
Nợ ngắn hạn 558,234 539,447 236,869 205,914 206,896
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 177,110 275,158 75,937 101,099 106,650
Người mua trả tiền trước 2,168 2,909 2,248 448 1,516
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 32,680 17,962 18,017 21,854 19,835
Phải trả người lao động 45,593 26,794 12,294 6,685 6,623
Chi phí phải trả 40,225 31,568 56 430 167
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 37,626 41,226 43,195 42,756 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 101,988 62,398 28,171 1,173 736
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 620 2,942 3,347 5,774 107
Nợ dài hạn 40,495 43,643 45,232 44,672 47,373
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 45,445
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 2,870 2,417 2,038 1,916 1,928
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 560,573 508,377 432,873 389,407 310,052
Vốn và các quỹ 559,952 505,436 429,526 383,633 309,945
Vốn góp 132,828 126,828 97,584 81,339 73,955
Thặng dư vốn cổ phần 70,732 70,732 70,732 70,732 70,732
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -702 -702 -702 -702 -702
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 151,815 132,897 113,979 93,462 83,543
Quỹ dự phòng tài chính 31,707 24,396 24,000 20,000 20,000
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 9,459 4,730 0 0 0
Lãi chưa phân phối 164,115 146,556 123,933 118,803 62,418
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 620 2,942 3,347 5,774 107
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây