|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
0 |
0 |
137,559 |
73,585 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
5,269 |
4,199 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
-5,174 |
11,553 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
-1,602 |
582 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
-2,946 |
-3,405 |
Chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
5,396 |
5,732 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
1,236 |
0 |
2,603 |
2,676 |
2,944 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
0 |
0 |
138,502 |
92,245 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
0 |
0 |
-31,420 |
22,982 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
-1,287 |
-32,744 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
0 |
0 |
-5,211 |
386 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
0 |
0 |
358 |
-335 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
0 |
0 |
-5,396 |
-5,732 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
0 |
0 |
-34,523 |
-12,850 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
6,507 |
4,051 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
-11,002 |
-9,926 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
99,254 |
0 |
31,229 |
56,528 |
58,077 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-33,898 |
0 |
-21,284 |
-17,403 |
-21,698 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
462 |
0 |
441 |
271 |
682 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
-165 |
-7,310 |
-122,292 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
464 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
0 |
51,606 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-823,658 |
0 |
-540,298 |
-430,890 |
-153,799 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-38,308 |
0 |
-25,995 |
-17,872 |
-20,628 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-2,495 |
0 |
-67 |
-15,015 |
85,922 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
65,023 |
0 |
12,757 |
19,746 |
3,635 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
51,314 |
0 |
64,420 |
44,459 |
40,559 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
-7 |
0 |
0 |
215 |
264 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
116,330 |
0 |
77,177 |
64,420 |
44,459 |