|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
332,191 |
459,415 |
424,508 |
517,563 |
483,680 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
332,191 |
459,415 |
424,508 |
517,563 |
483,680 |
Giá vốn hàng bán |
154,577 |
185,734 |
183,823 |
184,901 |
177,685 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
177,613 |
273,681 |
240,685 |
332,663 |
305,995 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
97,758 |
138,204 |
109,962 |
82,105 |
100,549 |
Chi phí tài chính |
-5,379 |
36,386 |
16,304 |
19,280 |
26,545 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
4,223 |
4,127 |
3,412 |
651 |
10,620 |
Chi phí bán hàng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,092 |
18,578 |
11,302 |
14,921 |
10,168 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
263,659 |
356,921 |
323,040 |
380,567 |
369,831 |
Thu nhập khác |
220 |
258 |
157 |
106 |
72 |
Chi phí khác |
88 |
41 |
4 |
6 |
21 |
Lợi nhuận khác |
133 |
217 |
153 |
100 |
51 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
265,533 |
363,691 |
324,673 |
387,145 |
370,207 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
31,535 |
34,655 |
22,884 |
13,314 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
-623 |
-693 |
739 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
233,998 |
329,036 |
302,413 |
374,523 |
370,945 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
233,998 |
329,036 |
302,413 |
374,523 |
370,945 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
233,998 |
329,036 |
302,413 |
374,523 |
370,945 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.001157 |
0.001595 |
0.001474 |
0.001816 |
0.00179867 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
233,998 |
329,036 |
302,413 |
374,523 |
370,945 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.001157 |
0.001595 |
0.001474 |
0.001816 |
0.00179867 |