CTCP THỦY ĐIỆN VĨNH SƠN SÔNG HINH

Lĩnh vực: Dịch vụ công cộng > Ngành: Dịch vụ công cộng
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 265,533 363,691 324,673 387,145 370,207
Khấu hao TSCĐ 85,754 116,988 144,469 151,512 151,292
Chi phí dự phòng -9,602 9,602 0 2,771 3,194
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 0 20,355 11,945 12,765 15,134
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -99,500 -138,204 -109,962 -88,583 -64,513
Chi phí lãi vay 4,223 4,127 3,412 6,514 10,620
Cổ tức và tiền lãi nhận được 106,460 151,907 106,529 101,934 64,921
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 246,408 376,560 374,537 472,125 485,934
(Tăng)/giảm các khoản phải thu 53,588 -66,938 -54,296 -54,587 -28,476
(Tăng)/giảm hàng tồn kho -5,507 16,736 -21,631 -2,465 -665
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 2,746 21,209 -10,608 7,647 -10,289
(Tăng)/giảm chi phí trả trước -34 18 -109 -74 423
Chi phí lãi vay đã trả -4,711 -35,724 -4,305 -6,160 -10,510
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -35,814 -22,725 -13,227 0 0
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 0 67 3,200 5 12
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh 0 -3,862 -3,256 -2,363 -3,187
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 256,676 285,341 270,306 414,128 433,243
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -547,653 -428,121 -252,937 -98,567 -15,281
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 15 43
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 0 -233,500 -760,000 -890,000 -1,105,000
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 402,067 0 995,000 930,000 790,000
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 75,000 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 0 0 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 -47,118 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -977,732 -318,442 -36,128 -104,138 -101,279
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận -83,446 -278,449 -57,270 -247,488 -247,441
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -60,005 -45,247 122,239 -309,219 -348,720
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 157,545 -194,620 481,137 148,292 -180,794
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 482,797 677,418 196,281 47,989 228,784
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 640,343 482,797 677,418 196,281 47,989
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây