|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
265,533 |
363,691 |
324,673 |
387,145 |
370,207 |
Khấu hao TSCĐ |
85,754 |
116,988 |
144,469 |
151,512 |
151,292 |
Chi phí dự phòng |
-9,602 |
9,602 |
0 |
2,771 |
3,194 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
20,355 |
11,945 |
12,765 |
15,134 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-99,500 |
-138,204 |
-109,962 |
-88,583 |
-64,513 |
Chi phí lãi vay |
4,223 |
4,127 |
3,412 |
6,514 |
10,620 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
106,460 |
151,907 |
106,529 |
101,934 |
64,921 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
246,408 |
376,560 |
374,537 |
472,125 |
485,934 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
53,588 |
-66,938 |
-54,296 |
-54,587 |
-28,476 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-5,507 |
16,736 |
-21,631 |
-2,465 |
-665 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
2,746 |
21,209 |
-10,608 |
7,647 |
-10,289 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
-34 |
18 |
-109 |
-74 |
423 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-4,711 |
-35,724 |
-4,305 |
-6,160 |
-10,510 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-35,814 |
-22,725 |
-13,227 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
67 |
3,200 |
5 |
12 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
-3,862 |
-3,256 |
-2,363 |
-3,187 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
256,676 |
285,341 |
270,306 |
414,128 |
433,243 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-547,653 |
-428,121 |
-252,937 |
-98,567 |
-15,281 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
15 |
43 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
-233,500 |
-760,000 |
-890,000 |
-1,105,000 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
402,067 |
0 |
995,000 |
930,000 |
790,000 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
75,000 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
-47,118 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-977,732 |
-318,442 |
-36,128 |
-104,138 |
-101,279 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-83,446 |
-278,449 |
-57,270 |
-247,488 |
-247,441 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-60,005 |
-45,247 |
122,239 |
-309,219 |
-348,720 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
157,545 |
-194,620 |
481,137 |
148,292 |
-180,794 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
482,797 |
677,418 |
196,281 |
47,989 |
228,784 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
640,343 |
482,797 |
677,418 |
196,281 |
47,989 |