CTCP SẢN XUẤT - XNK DỆT MAY

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Đồ dùng cá nhân & Gia dụng
2011 2010 2009 2008 2007
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 447,420 352,725 348,368 0 0
TÀI SẢN NGẮN HẠN 440,790 346,051 340,729 0 0
Tiền và tương đương tiền 28,775 44,064 20,472 0 0
Tiền 23,875 31,604 15,364 0 0
Các khoản tương đương tiền 4,900 12,460 5,109 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 392,998 290,634 309,314 0 0
Phải thu khách hàng 377,003 256,421 261,257 0 0
Trả trước người bán 19,234 36,316 45,336 0 0
Phải thu nội bộ 0 336 258 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 426 284 2,950 0 0
Dự phòng nợ khó đòi -3,666 -2,723 -487 0 0
Hàng tồn kho, ròng 6,841 5,683 5,710 0 0
Hàng tồn kho 6,887 5,729 6,017 0 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -46 -46 -307 0 0
Tài sản lưu động khác 12,176 5,669 5,233 0 0
Trả trước ngắn hạn 245 315 44 0 0
Thuế VAT phải thu 10,671 4,287 4,474 0 0
Phải thu thuế khác 106 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 1,154 1,068 714 0 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 6,630 6,674 7,639 0 0
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 4,202 4,246 4,299 0 0
GTCL TSCĐ hữu hình 4,202 4,246 4,299 0 0
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 10,517 10,045 10,047 0 0
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -6,315 -5,798 -5,748 0 0
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 2,428 2,428 2,200 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 2,413 2,413 2,413 0 0
Đầu tư dài hạn khác 428 428 200 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -413 -413 -413 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 0 0 1,140 0 0
Trả trước dài hạn 0 0 1,140 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 447,420 352,725 348,368 0 0
NỢ PHẢI TRẢ 397,745 310,875 306,536 0 0
Nợ ngắn hạn 397,613 310,739 306,418 0 0
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 60,051 44,329 39,985 0 0
Người mua trả tiền trước 6,869 10,221 1,585 0 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 1,895 1,055 10,846 0 0
Phải trả người lao động 2,309 2,927 2,477 0 0
Chi phí phải trả 2,323 2,566 1,134 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 3,549 2,177 4,893 0 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 295 170 44 0 0
Nợ dài hạn 132 135 118 0 0
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 132 135 118 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 49,675 41,850 41,832 0 0
Vốn và các quỹ 49,380 41,681 41,788 0 0
Vốn góp 42,798 35,000 35,000 0 0
Thặng dư vốn cổ phần 780 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá -950 909 1,606 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 642 441 206 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 177 110 37 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 5,932 5,220 4,939 0 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 295 170 44 0 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây