|
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
2007 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,409,106 |
1,249,838 |
1,120,610 |
0 |
0 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
5,000 |
5,574 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,409,106 |
1,244,838 |
1,115,035 |
0 |
0 |
Giá vốn hàng bán |
1,366,439 |
1,209,714 |
1,083,799 |
0 |
0 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,667 |
35,125 |
31,236 |
0 |
0 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
48,846 |
38,484 |
17,537 |
0 |
0 |
Chi phí tài chính |
60,761 |
45,384 |
25,732 |
0 |
0 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí bán hàng |
13,485 |
11,436 |
10,187 |
0 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,394 |
9,967 |
7,271 |
0 |
0 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
7,874 |
6,822 |
5,583 |
0 |
0 |
Thu nhập khác |
152 |
195 |
457 |
0 |
0 |
Chi phí khác |
87 |
0 |
55 |
0 |
0 |
Lợi nhuận khác |
65 |
195 |
403 |
0 |
0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
7,939 |
7,017 |
5,986 |
0 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
2,006 |
1,743 |
1,048 |
0 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
5,932 |
5,274 |
4,939 |
0 |
0 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
5,932 |
5,274 |
4,939 |
0 |
0 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
5,932 |
5,274 |
4,939 |
0 |
0 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.001386 |
0.001507 |
0.001411 |
0 |
0 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
5,932 |
5,274 |
4,939 |
0 |
0 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.001386 |
0.001507 |
0.001411 |
0 |
0 |