|
|
|
Đơn vị tính: VNĐ |
STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
KỲ TRƯỚC |
1 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
11,904,553,126 |
(4,852,046,000) |
2 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư |
|
|
3 |
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
11,904,553,126 |
(4,852,046,000) |
4 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
96,723,023,818 |
101,575,069,818 |
5 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
108,627,576,944 |
96,723,023,818 |
6 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
5,074 |
4,518 |
|
|
|
|
(*): Tính trên 21.409.530 chứng chỉ quỹ |