Đơn vị tính: VNĐ |
||
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
KỲ TRƯỚC |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
(43,464,529,530) |
(56,813,788,085) |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các giao dịch của quỹ đối với các nhà đầu tư |
|
|
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
(43,464,529,530) |
(56,813,788,085) |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
3,943,137,265,787 |
3,999,951,053,872 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
3,899,672,736,257 |
3,943,137,265,787 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
38,997 |
39,431 |
(*): Tính trên 100.000.000 chứng chỉ quỹ