|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,438,234 |
2,153,527 |
1,933,054 |
2,136,289 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,477,018 |
1,216,407 |
1,011,882 |
1,261,207 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
76,609 |
150,360 |
71,161 |
190,602 |
0 |
Tiền |
60,360 |
24,750 |
19,180 |
30,701 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
16,248 |
125,610 |
51,981 |
159,902 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
7,253 |
68,397 |
101,284 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
7,253 |
68,397 |
101,284 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
581,418 |
571,345 |
570,240 |
780,709 |
0 |
Phải thu khách hàng |
567,220 |
587,229 |
586,338 |
734,229 |
0 |
Trả trước người bán |
67,280 |
31,638 |
17,870 |
59,859 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
14,130 |
19,082 |
20,719 |
18,769 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-67,212 |
-66,604 |
-54,687 |
-32,148 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
776,791 |
383,251 |
254,634 |
284,014 |
0 |
Hàng tồn kho |
781,157 |
389,261 |
266,775 |
352,556 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,366 |
-6,010 |
-12,141 |
-68,542 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
34,947 |
43,053 |
14,563 |
5,881 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
1,958 |
0 |
3 |
28 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
25,877 |
8,698 |
8,021 |
3,485 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
7,112 |
34,355 |
6,539 |
2,368 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
961,216 |
937,120 |
921,173 |
875,082 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
546,579 |
651,445 |
664,610 |
608,590 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
270,723 |
456,127 |
353,813 |
432,245 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
779,054 |
895,712 |
684,147 |
666,319 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-508,331 |
-439,584 |
-330,334 |
-234,074 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
35,715 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
36,781 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
-1,066 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
109,075 |
26,117 |
17,877 |
17,896 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
109,348 |
28,148 |
18,040 |
18,040 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-273 |
-2,031 |
-163 |
-143 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
131,065 |
169,201 |
292,921 |
158,449 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
397,450 |
280,967 |
255,514 |
243,591 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
159,613 |
39,150 |
31,900 |
17,400 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
244,504 |
253,704 |
233,400 |
233,410 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-6,666 |
-11,887 |
-9,786 |
-7,219 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
17,187 |
4,708 |
1,049 |
22,901 |
0 |
Trả trước dài hạn |
14,398 |
4,394 |
591 |
298 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
315 |
457 |
3,403 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
2,789 |
0 |
0 |
19,200 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,438,234 |
2,153,527 |
1,933,054 |
2,136,289 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
1,016,595 |
634,485 |
400,867 |
717,396 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
999,810 |
613,301 |
362,797 |
661,415 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
127,260 |
63,820 |
71,669 |
118,933 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
13,260 |
11,966 |
24,083 |
12,872 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
2,056 |
5,358 |
4,621 |
7,266 |
0 |
Phải trả người lao động |
24,895 |
5,448 |
5,413 |
9,425 |
0 |
Chi phí phải trả |
1,124 |
2,293 |
615 |
6,199 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
43,109 |
67,654 |
11,728 |
8,278 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
3,929 |
16,418 |
15,348 |
15,261 |
0 |
Nợ dài hạn |
16,785 |
21,183 |
38,070 |
55,982 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
16,785 |
19,441 |
35,342 |
51,734 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
1,742 |
2,728 |
4,248 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,420,735 |
1,463,256 |
1,451,028 |
1,415,493 |
0 |
Vốn và các quỹ |
1,416,806 |
1,446,837 |
1,435,680 |
1,400,232 |
0 |
Vốn góp |
660,000 |
660,000 |
660,000 |
660,000 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
611,965 |
611,965 |
611,965 |
611,965 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-27,418 |
-27,418 |
-27,418 |
-27,418 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
-1,776 |
-988 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
172,258 |
202,289 |
192,908 |
156,672 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
3,929 |
16,418 |
15,348 |
15,261 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
904 |
55,787 |
81,159 |
3,400 |
0 |