CTCP NAM VIỆT

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Sản xuất thực phẩm
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 25,408 46,490 68,420 -175,556 0
Khấu hao TSCĐ 115,871 114,265 96,510 93,564 0
Chi phí dự phòng 3,258 13,880 -31,295 33,306 0
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện -1,779 -2,683 -6,731 5,593 0
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -21,549 -32,693 -21,675 -19,597 0
Chi phí lãi vay 63,938 48,273 32,386 41,628 0
Cổ tức và tiền lãi nhận được 18,581 33,274 16,882 19,179 0
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 185,148 187,532 137,614 -21,061 0
(Tăng)/giảm các khoản phải thu 17,188 -36,896 165,926 402,546 0
(Tăng)/giảm hàng tồn kho -554,569 -122,486 85,781 349,086 0
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 72,378 28,205 -60,192 -302,241 0
(Tăng)/giảm chi phí trả trước -15,495 -3,489 -268 -144 0
Chi phí lãi vay đã trả -63,547 -47,698 -31,793 -41,628 0
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -3,825 0 0 -7,408 0
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 3,884 356 103,251 7,600 0
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -11,575 -9,566 -1,488 -2,753 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh -370,413 -4,041 398,830 383,996 0
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -147,952 -95,666 -112,417 -102,703 0
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 1,308 5,765 656 1,433 0
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ -66,384 -110,664 -157,867 -57,930 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 163,377 144,240 56,593 101,235 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác -119,221 -27,554 -14,500 -17,400 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 25,320 0 0 65,781 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 0 0 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -2,578,812 -1,038,489 -1,244,246 -2,243,161 0
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính -1,448 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận -58,934 -58,774 -35,212 -12,144 0
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính 421,631 133,865 -306,656 -300,024 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -73,751 79,217 -118,479 93,567 0
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 150,360 71,161 190,602 97,038 0
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0 -19 -962 -2 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 76,609 150,360 71,161 190,602 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây