|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
25,408 |
46,490 |
68,420 |
-175,556 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
115,871 |
114,265 |
96,510 |
93,564 |
0 |
Chi phí dự phòng |
3,258 |
13,880 |
-31,295 |
33,306 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
-1,779 |
-2,683 |
-6,731 |
5,593 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-21,549 |
-32,693 |
-21,675 |
-19,597 |
0 |
Chi phí lãi vay |
63,938 |
48,273 |
32,386 |
41,628 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
18,581 |
33,274 |
16,882 |
19,179 |
0 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
185,148 |
187,532 |
137,614 |
-21,061 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
17,188 |
-36,896 |
165,926 |
402,546 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-554,569 |
-122,486 |
85,781 |
349,086 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
72,378 |
28,205 |
-60,192 |
-302,241 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
-15,495 |
-3,489 |
-268 |
-144 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-63,547 |
-47,698 |
-31,793 |
-41,628 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-3,825 |
0 |
0 |
-7,408 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
3,884 |
356 |
103,251 |
7,600 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-11,575 |
-9,566 |
-1,488 |
-2,753 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
-370,413 |
-4,041 |
398,830 |
383,996 |
0 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-147,952 |
-95,666 |
-112,417 |
-102,703 |
0 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
1,308 |
5,765 |
656 |
1,433 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-66,384 |
-110,664 |
-157,867 |
-57,930 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
163,377 |
144,240 |
56,593 |
101,235 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
-119,221 |
-27,554 |
-14,500 |
-17,400 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
25,320 |
0 |
0 |
65,781 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-2,578,812 |
-1,038,489 |
-1,244,246 |
-2,243,161 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
-1,448 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-58,934 |
-58,774 |
-35,212 |
-12,144 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
421,631 |
133,865 |
-306,656 |
-300,024 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-73,751 |
79,217 |
-118,479 |
93,567 |
0 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
150,360 |
71,161 |
190,602 |
97,038 |
0 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
-19 |
-962 |
-2 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
76,609 |
150,360 |
71,161 |
190,602 |
0 |