CTCP NAM VIỆT

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Sản xuất thực phẩm
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,764,552 1,769,393 1,442,448 1,886,009 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 18,389 14,173 10,317 26,658 0
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,746,163 1,755,220 1,432,131 1,859,351 0
Giá vốn hàng bán 1,519,806 1,575,125 1,218,539 1,900,303 0
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 226,357 180,095 213,592 -40,952 0
Doanh thu hoạt động tài chính 23,389 92,450 99,669 99,727 0
Chi phí tài chính 66,092 66,111 42,406 45,842 0
Trong đó: chi phí lãi vay 63,938 48,273 32,386 0 0
Chi phí bán hàng 117,498 96,025 141,255 128,507 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,156 54,347 58,786 62,533 0
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,000 56,063 70,813 -178,107 0
Thu nhập khác 16,190 12,768 3,093 3,840 0
Chi phí khác 12,782 22,341 5,486 -1,289 0
Lợi nhuận khác 3,408 -9,573 -2,393 5,130 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,408 46,490 68,420 -175,556 0
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 0 0 5,811 0
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 315 143 2,946 53,658 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 25,042 46,348 65,474 -127,710 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số -9,171 -27,079 -5,135 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 34,213 73,426 70,609 -127,710 0
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 34,213 73,426 70,609 -127,710 0
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.000521 0.001113 0.001076 -0.001947 0
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 34,213 73,426 70,609 -127,710 0
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.000521 0.001113 0.001076 -0.001947 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây