CTCP CHỨNG KHOÁN AN PHÁT

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Dịch vụ tài chính
2012 2011 2010 2009 2008
Tài sản ngắn hạn 92,810 91,576 132,047 158,781 57,103
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,372 3,031 3,317 16,371 10,253
Tiền mặt tại quỹ 372 831 507 16,371 10,253
Tiền gửi ngân hàng 2,000 2,200 2,810 0 0
Tiền đang chuyển 0 0 0 0 0
Tiền gửi của người đầu tư về GDCK 0 0 0 0 0
Tiền gửi về bán chứng khoán phát hành 0 0 0 0 0
Tiền gửi thanh toán bù trừ GDCK 0 0 0 0 0
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,624 28,739 26,090 66,986 8,560
Chứng khoán tự doanh 0 0 0 0 0
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 65,869 67,891 36,403 69,272 11,430
Đầu tư ngắn hạn của công ty chứng khoán 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn -22,245 -39,152 -10,313 -2,286 -2,870
Các khoản phải thu ngắn hạn 45,075 57,656 100,788 73,626 34,975
Phải thu của Trung tâm giao dịch chứng khoán 46,447 58,922 87,387 0 16,513
Phải thu của nhà đầu tư 100 0 10,625 0 0
Phải thu của tổ chức phát hành chứng khoán 0 0 0 68,155 0
Ứng trước cho người bán 65 247 771 407 0
Thuế GTGT được khấu trừ 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu khác 840 823 2,005 5,064 18,462
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,377 -2,338 0 0 0
Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Hàng mua đang đi trên đường 0 0 0 0 0
Vật liệu 0 0 0 0 0
Công cụ, dụng cụ 0 0 0 0 0
Tài sản ngắn hạn khác 1,740 2,151 1,852 1,797 3,315
Tạm ứng 1,251 6 0 0 1,405
Chi phí trả trước 469 893 1,852 1,767 1,911
Tài sản thiếu chờ xử lý 0 0 0 0 0
Tài sản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 20 1,251 0 30 0
Tài sản dài hạn 7,304 9,466 8,912 6,133 50,814
Tài sản cố định 4,769 5,882 5,684 5,500 5,413
Tài sản cố định hữu hình 3,455 4,699 4,124 4,103 4,191
Nguyên giá 6,877 7,340 6,058 5,265 4,747
Giá trị hao mòn luỹ kế -3,422 -2,641 -1,934 -1,162 -556
Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá 0 0 0 0 0
Giá trị hao mòn luỹ kế 0 0 0 0 0
Tài sản cố định vô hình 1,315 1,183 1,560 1,398 1,223
Nguyên giá 3,205 2,473 2,376 1,780 1,302
Giá trị hao mòn luỹ kế -1,890 -1,290 -816 -383 -80
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,015 790 790 0 37,350
Đầu tư chứng khoán dài hạn của công ty chứng khoán 0 0 0 0 35,350
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
Đầu tư chứng khoán dài hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 1,015 790 790 0 23,000
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -21,000
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 380 52 201
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 1,520 2,794 2,057 580 7,849
Ký quỹ, ký cược dài hạn 0 287 0 0 0
Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán 1,481 1,336 778 221 120
Tài sản dài hạn khác 39 1,171 1,279 360 7,729
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100,114 101,041 140,958 164,914 107,917
Nợ phải trả 848 2,187 4,577 20,886 3,168
Nợ ngắn hạn 848 2,187 4,577 20,886 3,168
Vay ngắn hạn 0 842 3,000 1,900 0
Vay ngắn hạn 0 842 3,000 1,900 0
Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn đến hạn trả 0 0 0 0 0
Phải trả Trung tâm giao dịch chứng khoán 0 0 0 0 0
Phải trả thiếu hụt Quỹ hỗ trợ thanh toán 0 0 0 0 0
Phải trả về chứng khoán nhận đại lý phát hành 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 0 0 68 0 1
người mua trả tiền trước 0 50 50 0 0
Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu 0 0 0 0 231
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 234 181 240 1,909 42
Phải trả người lao động 262 240 226 0 0
Chi phí phải trả 0 0 0 62 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán 0 0 0 53 0
Các khỏan phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 875 993 16,963 2,895
Tài sản thừa chờ xử lý 0 0 0 0 0
Tiền gửi thanh toán giao dịch CK của người đầu tư 351 0 0 0 0
Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người uỷ thác đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Nguồn vốn chủ sở hữu 99,266 98,854 136,381 144,027 104,749
Vốn góp ban đầu 135,289 135,289 135,000 135,000 135,000
Vốn của các bên góp vốn 135,289 135,289 135,000 135,000 135,000
Vốn góp cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn bổ sung 0 0 0 0 0
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn bổ sung từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
Vốn bổ sung từ nguồn khác 0 0 0 0 0
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối -36,023 -36,435 1,381 9,027 -30,251
Quỹ đầu tư, phát triển 306 306 306 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 445 445 445 881 0
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
Lợi nhuận chưa phân phối -36,726 -37,138 678 8,146 -30,251
Quỹ khen thưởng và phúc lợi -48 -48 -48 0 0
Vốn điều chỉnh 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ đánh giá lại cuối kỳ 0 0 0 0 0
Giá trị thuần của chứng khoán ngân quỹ 0 0 0 0 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100,114 101,041 140,958 164,914 107,917
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây